Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Ed Macauley

Ed Macauley ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 641 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 11.234 điểm, 2.079 kiến tạo và 4.325 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 323 về điểm số và 437 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Ed Macauley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Ed Macauley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ed Macauley
    TênEd Macauley
    Ngày sinh22 tháng 3, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)641 trận (hạng 777 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.234 điểm (hạng 323)
    Kiến tạo (AST)2.079 lần (hạng 437)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.325 lần (hạng 358)
    Lỗi cá nhân (PF)1.667 lần (hạng 622)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.6% (hạng 2053)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.2 phút (hạng 516)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1959)

    Số trận (G)14
    Điểm (PTS)65
    Kiến tạo (AST)13
    Rebound (TRB)40
    Lỗi cá nhân (PF)20
    Triple-double0
    FG%29.3%
    FT%60%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)196 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1953 – 1.402 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1953 – 280 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1953 – 629
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1951 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1954 – 48.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1952 – 79.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.902 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Ed Macauley đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)648
    Kiến tạo (AST)138
    Rebound (TRB)321
    Lỗi cá nhân (PF)141
    FG%43.7%
    FT%72.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.414 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ed Macauley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    67
    0
    1081
    351
    0.398
    882
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    379
    0.718
    528
    0
    0
    0
    200
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    1951
    68
    0
    1384
    459
    0.466
    985
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    466
    0.759
    614
    616
    0
    0
    252
    0
    0
    1
    0
    0
    205
    1952
    66
    2631
    1264
    384
    0.432
    888
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    496
    0.799
    621
    529
    0
    0
    232
    0
    0
    0
    0
    0
    174
    1953
    69
    2902
    1402
    451
    0.452
    997
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    500
    0.75
    667
    629
    0
    0
    280
    0
    0
    0
    0
    0
    188
    1954
    71
    2792
    1344
    462
    0.486
    950
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    420
    0.758
    554
    571
    0
    0
    271
    0
    0
    0
    0
    0
    168
    1955
    71
    2706
    1248
    403
    0.424
    951
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    442
    0.792
    558
    600
    0
    0
    275
    0
    0
    1
    0
    0
    171
    1956
    71
    2354
    1240
    420
    0.422
    995
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    400
    0.794
    504
    422
    0
    0
    211
    0
    0
    0
    0
    0
    158
    1957
    72
    2582
    1187
    414
    0.419
    987
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    359
    0.749
    479
    440
    0
    0
    202
    0
    0
    0
    0
    0
    206
    1958
    72
    1908
    1019
    376
    0.428
    879
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    267
    0.724
    369
    478
    0
    0
    143
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    1959
    14
    196
    65
    22
    0.293
    75
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    21
    0.6
    35
    40
    0
    0
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    20