Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Ed Sadowski

Ed Sadowski ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 229 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 3.579 điểm, 416 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1217 về điểm số và 1605 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Ed Sadowski

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Ed Sadowski về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ed Sadowski
    TênEd Sadowski
    Ngày sinh11 tháng 7, 1915
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao196cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)229 trận (hạng 1919 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.579 điểm (hạng 1217)
    Kiến tạo (AST)416 lần (hạng 1605)
    Lỗi cá nhân (PF)893 lần (hạng 1301)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)35.4% (hạng 3773)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.7% (hạng 2727)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1950)

    Số trận (G)69
    Điểm (PTS)872
    Kiến tạo (AST)136
    Lỗi cá nhân (PF)244
    Triple-double0
    FG%32.4%
    FT%73.5%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 920 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 160 lần
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 40.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1950 – 73.5%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Ed Sadowski đã ra sân tổng cộng 5 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)81
    Kiến tạo (AST)9
    Lỗi cá nhân (PF)23
    FG%30.1%
    FT%60.8%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ed Sadowski

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    53
    0
    877
    329
    0.369
    891
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    219
    0.668
    328
    0
    0
    0
    46
    0
    0
    0
    0
    0
    194
    1948
    47
    0
    910
    308
    0.323
    953
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    294
    0.697
    422
    0
    0
    0
    74
    0
    0
    0
    0
    0
    182
    1949
    60
    0
    920
    340
    0.405
    839
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    0.686
    350
    0
    0
    0
    160
    0
    0
    0
    0
    0
    273
    1950
    69
    0
    872
    299
    0.324
    922
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    274
    0.735
    373
    0
    0
    0
    136
    0
    0
    0
    0
    0
    244