Eric Gordon ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 886 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 13.868 điểm, 2.443 kiến tạo và 2.067 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 201 về điểm số và 343 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Eric Gordon |
Ngày sinh | 25 tháng 12, 1988 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2008 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 886 trận (hạng 284 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.868 điểm (hạng 201) |
3 điểm (3P) | 2.028 cú ném (hạng 16) |
Kiến tạo (AST) | 2.443 lần (hạng 343) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.067 lần (hạng 937) |
Rebound tấn công (ORB) | 330 (hạng 1182) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.737 (hạng 665) |
Chặn bóng (BLK) | 313 lần (hạng 475) |
Cướp bóng (STL) | 750 lần (hạng 342) |
Mất bóng (TOV) | 1.648 lần (hạng 220) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.578 lần (hạng 681) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43% (hạng 2252) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.1% (hạng 795) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.1% (hạng 462) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.7 phút (hạng 244) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 749 |
3 điểm (3P) | 150 |
Kiến tạo (AST) | 139 |
Rebound (TRB) | 122 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 |
Chặn bóng (BLK) | 30 |
Cướp bóng (STL) | 66 |
Mất bóng (TOV) | 73 |
Lỗi cá nhân (PF) | 79 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.3% |
FT% | 79.7% |
3P% | 37.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.893 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.252 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 246 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 244 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 201
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2009 – 78
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2009 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 47.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2016 – 88.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 44.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2009 – 2.677 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Eric Gordon đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 914 |
3 điểm (3P) | 157 |
Kiến tạo (AST) | 120 |
Rebound (TRB) | 165 |
Rebound tấn công (ORB) | 29 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 136 |
Chặn bóng (BLK) | 36 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 103 |
Lỗi cá nhân (PF) | 113 |
FG% | 40.9% |
FT% | 83.9% |
3P% | 36.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.988 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Eric Gordon
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 78 | 2677 | 1252 | 411 | 0.456 | 901 | 131 | 0.389 | 337 | 280 | 0.496 | 564 | 0.529 | 299 | 0.854 | 350 | 201 | 45 | 156 | 215 | 78 | 35 | 0 | 65 | 164 | 172 |
2010 | 62 | 2229 | 1045 | 352 | 0.449 | 784 | 119 | 0.371 | 321 | 233 | 0.503 | 463 | 0.525 | 222 | 0.742 | 299 | 160 | 25 | 135 | 186 | 69 | 14 | 0 | 60 | 144 | 96 |
2011 | 56 | 2112 | 1247 | 427 | 0.45 | 949 | 106 | 0.364 | 291 | 321 | 0.488 | 658 | 0.506 | 287 | 0.825 | 348 | 164 | 45 | 119 | 244 | 71 | 18 | 0 | 56 | 151 | 115 |
2012 | 9 | 310 | 185 | 63 | 0.45 | 140 | 10 | 0.25 | 40 | 53 | 0.53 | 100 | 0.486 | 49 | 0.754 | 65 | 25 | 2 | 23 | 31 | 13 | 4 | 0 | 9 | 24 | 20 |
2013 | 42 | 1264 | 713 | 235 | 0.402 | 584 | 56 | 0.324 | 173 | 179 | 0.436 | 411 | 0.45 | 187 | 0.842 | 222 | 77 | 10 | 67 | 137 | 45 | 8 | 0 | 40 | 117 | 75 |
2014 | 64 | 2057 | 988 | 356 | 0.436 | 817 | 101 | 0.391 | 258 | 255 | 0.456 | 559 | 0.498 | 175 | 0.785 | 223 | 165 | 30 | 135 | 208 | 74 | 12 | 0 | 64 | 134 | 114 |
2015 | 61 | 2018 | 818 | 285 | 0.411 | 694 | 141 | 0.448 | 315 | 144 | 0.38 | 379 | 0.512 | 107 | 0.805 | 133 | 159 | 28 | 131 | 229 | 50 | 14 | 0 | 60 | 122 | 145 |
2016 | 45 | 1481 | 686 | 231 | 0.418 | 552 | 113 | 0.384 | 294 | 118 | 0.457 | 258 | 0.521 | 111 | 0.888 | 125 | 99 | 10 | 89 | 121 | 43 | 14 | 0 | 44 | 73 | 98 |
2017 | 75 | 2323 | 1217 | 412 | 0.406 | 1016 | 246 | 0.372 | 661 | 166 | 0.468 | 355 | 0.527 | 147 | 0.84 | 175 | 201 | 29 | 172 | 188 | 48 | 41 | 0 | 15 | 121 | 150 |
2018 | 69 | 2154 | 1243 | 415 | 0.428 | 970 | 218 | 0.359 | 608 | 197 | 0.544 | 362 | 0.54 | 195 | 0.809 | 241 | 170 | 25 | 145 | 154 | 44 | 27 | 0 | 30 | 130 | 116 |
2019 | 68 | 2158 | 1103 | 384 | 0.409 | 938 | 216 | 0.36 | 600 | 168 | 0.497 | 338 | 0.525 | 119 | 0.783 | 152 | 148 | 17 | 131 | 129 | 41 | 27 | 0 | 53 | 90 | 143 |
2020 | 36 | 1016 | 520 | 171 | 0.369 | 463 | 96 | 0.317 | 303 | 75 | 0.469 | 160 | 0.473 | 82 | 0.766 | 107 | 71 | 9 | 62 | 54 | 23 | 13 | 0 | 15 | 43 | 70 |
2021 | 27 | 789 | 481 | 159 | 0.433 | 367 | 69 | 0.329 | 210 | 90 | 0.573 | 157 | 0.527 | 94 | 0.825 | 114 | 58 | 8 | 50 | 71 | 14 | 13 | 0 | 13 | 51 | 44 |
2022 | 57 | 1670 | 765 | 268 | 0.475 | 564 | 124 | 0.412 | 301 | 144 | 0.548 | 263 | 0.585 | 105 | 0.778 | 135 | 113 | 15 | 98 | 154 | 28 | 18 | 0 | 46 | 107 | 63 |
2023 | 69 | 1965 | 856 | 291 | 0.446 | 653 | 132 | 0.371 | 356 | 159 | 0.535 | 297 | 0.547 | 142 | 0.821 | 173 | 134 | 16 | 118 | 183 | 43 | 25 | 0 | 58 | 104 | 78 |
2024 | 68 | 1893 | 749 | 274 | 0.443 | 618 | 150 | 0.378 | 397 | 124 | 0.561 | 221 | 0.565 | 51 | 0.797 | 64 | 122 | 16 | 106 | 139 | 66 | 30 | 0 | 24 | 73 | 79 |