Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Fred Schaus

Fred Schaus ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 334 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 4.070 điểm, 961 kiến tạo và 1.609 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1122 về điểm số và 958 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Fred Schaus

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Fred Schaus về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Fred Schaus
    TênFred Schaus
    Ngày sinh30 tháng 6, 1925
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)334 trận (hạng 1526 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)4.070 điểm (hạng 1122)
    Kiến tạo (AST)961 lần (hạng 958)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.609 lần (hạng 1172)
    Lỗi cá nhân (PF)1.130 lần (hạng 1065)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)35.2% (hạng 3795)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.3% (hạng 658)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)19.9 phút (hạng 1470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1954)

    Số trận (G)67
    Điểm (PTS)475
    Kiến tạo (AST)109
    Rebound (TRB)267
    Lỗi cá nhân (PF)176
    Triple-double0
    FG%38.8%
    FT%78.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.515 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1951 – 1.028 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1952 – 247 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 495
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1950 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1954 – 38.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 83.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.581 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Fred Schaus đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)219
    Kiến tạo (AST)47
    Rebound (TRB)73
    Lỗi cá nhân (PF)68
    FG%34.6%
    FT%80.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)334 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Fred Schaus

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    68
    0
    972
    351
    0.352
    996
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    0.818
    330
    0
    0
    0
    176
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    1951
    68
    0
    1028
    312
    0.34
    918
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    404
    0.835
    484
    495
    0
    0
    184
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    1952
    62
    2581
    872
    281
    0.361
    778
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    310
    0.833
    372
    434
    0
    0
    247
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    1953
    69
    2541
    723
    240
    0.334
    719
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    243
    0.821
    296
    413
    0
    0
    245
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    1954
    67
    1515
    475
    161
    0.388
    415
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    153
    0.785
    195
    267
    0
    0
    109
    0
    0
    0
    0
    0
    176