Gail Goodrich ra mắt NBA vào năm 1965, đã thi đấu tổng cộng 1.031 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 19.181 điểm, 4.805 kiến tạo và 3.279 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 62 về điểm số và 76 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gail Goodrich |
Ngày sinh | 23 tháng 4, 1943 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1965 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.031 trận (hạng 133 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 19.181 điểm (hạng 62) |
Kiến tạo (AST) | 4.805 lần (hạng 76) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.279 lần (hạng 547) |
Rebound tấn công (ORB) | 453 (hạng 941) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 651 (hạng 1406) |
Chặn bóng (BLK) | 72 lần (hạng 1427) |
Cướp bóng (STL) | 545 lần (hạng 562) |
Mất bóng (TOV) | 390 lần (hạng 1193) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.775 lần (hạng 121) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.6% (hạng 1474) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.7% (hạng 854) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.5 phút (hạng 190) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 938 |
Kiến tạo (AST) | 357 |
Rebound (TRB) | 183 |
Rebound tấn công (ORB) | 68 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 115 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 90 |
Mất bóng (TOV) | 185 |
Lỗi cá nhân (PF) | 177 |
Triple-double | 1 |
FG% | 44.9% |
FT% | 85.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.130 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 2.127 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1970 – 605 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 437
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 126
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1969 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1978 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 86.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.236 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Gail Goodrich đã ra sân tổng cộng 80 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.450 |
Kiến tạo (AST) | 333 |
Rebound (TRB) | 250 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 9 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 219 |
FG% | 44.2% |
FT% | 81.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.622 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gail Goodrich
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | 65 | 1008 | 509 | 203 | 0.404 | 503 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 | 0.691 | 149 | 130 | 0 | 0 | 103 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 |
1967 | 77 | 1780 | 957 | 352 | 0.454 | 776 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 253 | 0.751 | 337 | 251 | 0 | 0 | 210 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 194 |
1968 | 79 | 2057 | 1092 | 395 | 0.486 | 812 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302 | 0.77 | 392 | 199 | 0 | 0 | 205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 228 |
1969 | 81 | 3236 | 1931 | 718 | 0.411 | 1746 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 495 | 0.747 | 663 | 437 | 0 | 0 | 518 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 253 |
1970 | 81 | 3234 | 1624 | 568 | 0.454 | 1251 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 488 | 0.808 | 604 | 340 | 0 | 0 | 605 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 251 |
1971 | 79 | 2808 | 1380 | 558 | 0.475 | 1174 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 264 | 0.77 | 343 | 260 | 0 | 0 | 380 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 258 |
1972 | 82 | 3040 | 2127 | 826 | 0.487 | 1695 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 475 | 0.85 | 559 | 295 | 0 | 0 | 365 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
1973 | 76 | 2697 | 1814 | 750 | 0.464 | 1615 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 314 | 0.84 | 374 | 263 | 0 | 0 | 332 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 193 |
1974 | 82 | 3061 | 2076 | 784 | 0.442 | 1773 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 508 | 0.864 | 588 | 250 | 95 | 155 | 427 | 126 | 12 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1975 | 72 | 2668 | 1630 | 656 | 0.459 | 1429 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 318 | 0.841 | 378 | 219 | 96 | 123 | 420 | 102 | 6 | 0 | 0 | 0 | 214 |
1976 | 75 | 2646 | 1459 | 583 | 0.441 | 1321 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 293 | 0.847 | 346 | 214 | 94 | 120 | 421 | 123 | 17 | 0 | 0 | 0 | 238 |
1977 | 27 | 609 | 340 | 136 | 0.446 | 305 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 0.8 | 85 | 61 | 25 | 36 | 74 | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 43 |
1978 | 81 | 2553 | 1304 | 520 | 0.495 | 1050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 264 | 0.795 | 332 | 177 | 75 | 102 | 388 | 82 | 22 | 0 | 0 | 205 | 186 |
1979 | 74 | 2130 | 938 | 382 | 0.449 | 850 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 174 | 0.853 | 204 | 183 | 68 | 115 | 357 | 90 | 13 | 1 | 0 | 185 | 177 |