Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của George Yardley

George Yardley ra mắt NBA vào năm 1953, đã thi đấu tổng cộng 472 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 9.063 điểm, 815 kiến tạo và 4.220 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 467 về điểm số và 1090 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của George Yardley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của George Yardley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Yardley
    TênGeorge Yardley
    Ngày sinh3 tháng 11, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1953

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)472 trận (hạng 1175 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.063 điểm (hạng 467)
    Kiến tạo (AST)815 lần (hạng 1090)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.220 lần (hạng 380)
    Lỗi cá nhân (PF)1.426 lần (hạng 792)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.2% (hạng 2470)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78% (hạng 1278)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.4 phút (hạng 141)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1960)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)1.473
    Kiến tạo (AST)122
    Rebound (TRB)579
    Lỗi cá nhân (PF)227
    Triple-double0
    FG%45.3%
    FT%81.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.402 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1958 – 2.001 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1956 – 159 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1958 – 768
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1954 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1960 – 45.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1960 – 81.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1958 – 2.843 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    George Yardley đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)707
    Kiến tạo (AST)91
    Rebound (TRB)370
    Lỗi cá nhân (PF)114
    FG%41.7%
    FT%80.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.360 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của George Yardley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1954
    63
    1489
    564
    209
    0.425
    492
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    146
    0.712
    205
    407
    0
    0
    99
    0
    0
    0
    0
    0
    166
    1955
    60
    2150
    1036
    363
    0.418
    869
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    310
    0.745
    416
    594
    0
    0
    126
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    1956
    71
    2353
    1233
    434
    0.407
    1067
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    365
    0.742
    492
    686
    0
    0
    159
    0
    0
    0
    0
    0
    212
    1957
    72
    2691
    1547
    522
    0.41
    1273
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    503
    0.787
    639
    755
    0
    0
    147
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    1958
    72
    2843
    2001
    673
    0.414
    1624
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    655
    0.811
    808
    768
    0
    0
    97
    0
    0
    0
    0
    0
    226
    1959
    61
    1839
    1209
    446
    0.428
    1042
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    317
    0.779
    407
    431
    0
    0
    65
    0
    0
    0
    0
    0
    159
    1960
    73
    2402
    1473
    546
    0.453
    1205
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    381
    0.816
    467
    579
    0
    0
    122
    0
    0
    0
    0
    0
    227