Grant Williams ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 364 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.558 điểm, 515 kiến tạo và 1.311 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1485 về điểm số và 1436 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Grant Williams |
Ngày sinh | 30 tháng 11, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 107kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 364 trận (hạng 1431 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.558 điểm (hạng 1485) |
3 điểm (3P) | 419 cú ném (hạng 479) |
Kiến tạo (AST) | 515 lần (hạng 1436) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.311 lần (hạng 1362) |
Rebound tấn công (ORB) | 344 (hạng 1142) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 967 (hạng 1121) |
Chặn bóng (BLK) | 187 lần (hạng 805) |
Cướp bóng (STL) | 185 lần (hạng 1343) |
Mất bóng (TOV) | 359 lần (hạng 1247) |
Lỗi cá nhân (PF) | 928 lần (hạng 1249) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.3% (hạng 1549) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.8% (hạng 1510) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.7% (hạng 376) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 22.6 phút (hạng 1091) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 784 |
3 điểm (3P) | 126 |
Kiến tạo (AST) | 174 |
Rebound (TRB) | 318 |
Rebound tấn công (ORB) | 86 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 232 |
Chặn bóng (BLK) | 39 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 109 |
Lỗi cá nhân (PF) | 226 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.6% |
FT% | 75.7% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.130 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 784 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 126 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 174 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 363
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 57
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 44
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 47.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 90.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.130 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Grant Williams đã ra sân tổng cộng 61 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 347 |
3 điểm (3P) | 65 |
Kiến tạo (AST) | 47 |
Rebound (TRB) | 160 |
Rebound tấn công (ORB) | 44 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 116 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 29 |
Lỗi cá nhân (PF) | 148 |
FG% | 46.1% |
FT% | 80% |
3P% | 43.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.146 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Grant Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 69 | 1043 | 237 | 87 | 0.412 | 211 | 24 | 0.25 | 96 | 63 | 0.548 | 115 | 0.469 | 39 | 0.722 | 54 | 178 | 59 | 119 | 68 | 30 | 36 | 0 | 5 | 50 | 163 |
2021 | 63 | 1138 | 294 | 108 | 0.437 | 247 | 48 | 0.372 | 129 | 60 | 0.508 | 118 | 0.534 | 30 | 0.588 | 51 | 178 | 48 | 130 | 64 | 32 | 24 | 0 | 9 | 56 | 161 |
2022 | 77 | 1875 | 602 | 205 | 0.475 | 432 | 106 | 0.411 | 258 | 99 | 0.569 | 174 | 0.597 | 86 | 0.905 | 95 | 274 | 64 | 210 | 78 | 38 | 57 | 0 | 21 | 62 | 186 |
2023 | 79 | 2045 | 641 | 216 | 0.454 | 476 | 115 | 0.395 | 291 | 101 | 0.546 | 185 | 0.575 | 94 | 0.77 | 122 | 363 | 87 | 276 | 131 | 41 | 31 | 0 | 23 | 82 | 192 |
2024 | 76 | 2130 | 784 | 276 | 0.456 | 605 | 126 | 0.375 | 336 | 150 | 0.558 | 269 | 0.56 | 106 | 0.757 | 140 | 318 | 86 | 232 | 174 | 44 | 39 | 0 | 43 | 109 | 226 |