Gus Williams ra mắt NBA vào năm 1975, đã thi đấu tổng cộng 825 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 14.093 điểm, 4.597 kiến tạo và 2.222 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 188 về điểm số và 86 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gus Williams |
Ngày sinh | 10 tháng 10, 1953 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1975 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 825 trận (hạng 396 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.093 điểm (hạng 188) |
3 điểm (3P) | 108 cú ném (hạng 958) |
Kiến tạo (AST) | 4.597 lần (hạng 86) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.222 lần (hạng 873) |
Rebound tấn công (ORB) | 818 (hạng 532) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.404 (hạng 839) |
Chặn bóng (BLK) | 291 lần (hạng 529) |
Cướp bóng (STL) | 1.638 lần (hạng 28) |
Mất bóng (TOV) | 1.646 lần (hạng 221) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.637 lần (hạng 635) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.1% (hạng 1334) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.6% (hạng 1723) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 23.8% (hạng 2000) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.1 phút (hạng 283) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 138 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 139 |
Rebound (TRB) | 40 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 32 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 17 |
Mất bóng (TOV) | 54 |
Lỗi cá nhân (PF) | 53 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.3% |
FT% | 67.5% |
3P% | 27.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 481 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.875 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 51 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 675 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 275
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 200
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 81.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 29%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.969 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Gus Williams đã ra sân tổng cộng 99 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.929 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 469 |
Rebound (TRB) | 308 |
Rebound tấn công (ORB) | 136 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 172 |
Chặn bóng (BLK) | 40 |
Cướp bóng (STL) | 174 |
Mất bóng (TOV) | 201 |
Lỗi cá nhân (PF) | 243 |
FG% | 47.6% |
FT% | 73.7% |
3P% | 23.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.215 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gus Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | 77 | 1728 | 903 | 365 | 0.428 | 853 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 173 | 0.742 | 233 | 159 | 62 | 97 | 240 | 140 | 26 | 0 | 0 | 0 | 143 |
1977 | 82 | 1930 | 762 | 325 | 0.464 | 701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | 0.747 | 150 | 233 | 72 | 161 | 292 | 121 | 19 | 0 | 0 | 0 | 218 |
1978 | 79 | 2572 | 1431 | 602 | 0.451 | 1335 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 | 0.817 | 278 | 256 | 83 | 173 | 294 | 185 | 41 | 0 | 0 | 189 | 198 |
1979 | 76 | 2266 | 1457 | 606 | 0.495 | 1224 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 245 | 0.775 | 316 | 245 | 111 | 134 | 307 | 158 | 29 | 0 | 0 | 190 | 162 |
1980 | 82 | 2969 | 1816 | 739 | 0.482 | 1533 | 7 | 0.194 | 36 | 732 | 0.489 | 1497 | 0.484 | 331 | 0.788 | 420 | 275 | 127 | 148 | 397 | 200 | 37 | 0 | 82 | 181 | 160 |
1982 | 80 | 2876 | 1875 | 773 | 0.486 | 1592 | 9 | 0.225 | 40 | 764 | 0.492 | 1552 | 0.488 | 320 | 0.734 | 436 | 244 | 92 | 152 | 549 | 172 | 36 | 1 | 80 | 197 | 163 |
1983 | 80 | 2761 | 1600 | 660 | 0.477 | 1384 | 2 | 0.047 | 43 | 658 | 0.491 | 1341 | 0.478 | 278 | 0.751 | 370 | 205 | 72 | 133 | 643 | 182 | 26 | 0 | 80 | 230 | 117 |
1984 | 80 | 2818 | 1497 | 598 | 0.458 | 1306 | 4 | 0.16 | 25 | 594 | 0.464 | 1281 | 0.459 | 297 | 0.75 | 396 | 204 | 67 | 137 | 675 | 189 | 25 | 0 | 80 | 232 | 151 |
1985 | 79 | 2960 | 1578 | 638 | 0.43 | 1483 | 51 | 0.29 | 176 | 587 | 0.449 | 1307 | 0.447 | 251 | 0.725 | 346 | 195 | 72 | 123 | 608 | 178 | 32 | 0 | 78 | 213 | 159 |
1986 | 77 | 2284 | 1036 | 434 | 0.428 | 1013 | 30 | 0.259 | 116 | 404 | 0.45 | 897 | 0.443 | 138 | 0.734 | 188 | 166 | 52 | 114 | 453 | 96 | 15 | 0 | 67 | 160 | 113 |
1987 | 33 | 481 | 138 | 53 | 0.363 | 146 | 5 | 0.278 | 18 | 48 | 0.375 | 128 | 0.38 | 27 | 0.675 | 40 | 40 | 8 | 32 | 139 | 17 | 5 | 0 | 0 | 54 | 53 |