Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Hal Greer

Hal Greer ra mắt NBA vào năm 1958, đã thi đấu tổng cộng 1.122 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 21.586 điểm, 4.540 kiến tạo và 5.665 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 40 về điểm số và 90 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Hal Greer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Hal Greer về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hal Greer
    TênHal Greer
    Ngày sinh26 tháng 6, 1936
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.122 trận (hạng 70 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)21.586 điểm (hạng 40)
    Kiến tạo (AST)4.540 lần (hạng 90)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.665 lần (hạng 218)
    Lỗi cá nhân (PF)3.855 lần (hạng 18)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.1% (hạng 935)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.5 phút (hạng 50)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1973)

    Số trận (G)38
    Điểm (PTS)214
    Kiến tạo (AST)111
    Rebound (TRB)106
    Lỗi cá nhân (PF)76
    Triple-double0
    FG%39.2%
    FT%82.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)848 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1968 – 1.976 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 414 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1962 – 524
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1965 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1968 – 47.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1963 – 83.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1966 – 3.326 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Hal Greer đã ra sân tổng cộng 92 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.876
    Kiến tạo (AST)393
    Rebound (TRB)505
    Lỗi cá nhân (PF)357
    FG%42.5%
    FT%81.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.642 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Hal Greer

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1959
    68
    1625
    753
    308
    0.454
    679
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    0.778
    176
    196
    0
    0
    101
    0
    0
    0
    0
    0
    189
    1960
    70
    1979
    924
    388
    0.476
    815
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    0.783
    189
    303
    0
    0
    188
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1961
    79
    2763
    1551
    623
    0.451
    1381
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    305
    0.774
    394
    455
    0
    0
    302
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    1962
    71
    2705
    1619
    644
    0.447
    1442
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    331
    0.819
    404
    524
    0
    0
    313
    0
    0
    0
    0
    0
    252
    1963
    80
    2631
    1562
    600
    0.464
    1293
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    362
    0.834
    434
    457
    0
    0
    275
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    1964
    80
    3157
    1865
    715
    0.444
    1611
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    435
    0.829
    525
    484
    0
    0
    374
    0
    0
    0
    0
    0
    291
    1965
    70
    2600
    1413
    539
    0.433
    1245
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    335
    0.811
    413
    355
    0
    0
    313
    0
    0
    1
    0
    0
    254
    1966
    80
    3326
    1819
    703
    0.445
    1580
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    413
    0.804
    514
    473
    0
    0
    384
    0
    0
    0
    0
    0
    315
    1967
    80
    3086
    1765
    699
    0.459
    1524
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    367
    0.788
    466
    422
    0
    0
    303
    0
    0
    0
    0
    0
    302
    1968
    82
    3263
    1976
    777
    0.478
    1626
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    422
    0.769
    549
    444
    0
    0
    372
    0
    0
    0
    0
    0
    289
    1969
    82
    3311
    1896
    732
    0.459
    1595
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    432
    0.796
    543
    435
    0
    0
    414
    0
    0
    0
    0
    0
    294
    1970
    80
    3024
    1762
    705
    0.455
    1551
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    352
    0.815
    432
    376
    0
    0
    405
    0
    0
    0
    0
    0
    300
    1971
    81
    3060
    1508
    591
    0.431
    1371
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    326
    0.805
    405
    364
    0
    0
    369
    0
    0
    0
    69
    0
    289
    1972
    81
    2410
    959
    389
    0.449
    866
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    0.774
    234
    271
    0
    0
    316
    0
    0
    0
    52
    0
    268
    1973
    38
    848
    214
    91
    0.392
    232
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    32
    0.821
    39
    106
    0
    0
    111
    0
    0
    0
    17
    0
    76