Isaiah Hartenstein ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 322 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 1.947 điểm, 538 kiến tạo và 1.812 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1702 về điểm số và 1404 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Isaiah Hartenstein |
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 116kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 322 trận (hạng 1570 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.947 điểm (hạng 1702) |
3 điểm (3P) | 27 cú ném (hạng 1432) |
Kiến tạo (AST) | 538 lần (hạng 1404) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.812 lần (hạng 1060) |
Rebound tấn công (ORB) | 685 (hạng 631) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.127 (hạng 1013) |
Chặn bóng (BLK) | 289 lần (hạng 533) |
Cướp bóng (STL) | 225 lần (hạng 1205) |
Mất bóng (TOV) | 316 lần (hạng 1321) |
Lỗi cá nhân (PF) | 791 lần (hạng 1421) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 59.6% (hạng 109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 68.9% (hạng 2860) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31% (hạng 1417) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 18 phút (hạng 1778) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 582 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 188 |
Rebound (TRB) | 626 |
Rebound tấn công (ORB) | 244 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 382 |
Chặn bóng (BLK) | 85 |
Cướp bóng (STL) | 87 |
Mất bóng (TOV) | 93 |
Lỗi cá nhân (PF) | 210 |
Triple-double | 0 |
FG% | 64.4% |
FT% | 70.7% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.896 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 582 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 14 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 188 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 626
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 85
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 87
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 65.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 78.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 46.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.896 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Isaiah Hartenstein đã ra sân tổng cộng 26 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 148 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 60 |
Rebound (TRB) | 154 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 81 |
Chặn bóng (BLK) | 27 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 24 |
Lỗi cá nhân (PF) | 71 |
FG% | 57.4% |
FT% | 81.6% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 610 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Isaiah Hartenstein
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 28 | 221 | 53 | 20 | 0.488 | 41 | 2 | 0.333 | 6 | 18 | 0.514 | 35 | 0.512 | 11 | 0.786 | 14 | 47 | 21 | 26 | 15 | 7 | 12 | 0 | 0 | 13 | 56 |
2020 | 23 | 266 | 107 | 44 | 0.657 | 67 | 0 | 0 | 5 | 44 | 0.71 | 62 | 0.657 | 19 | 0.679 | 28 | 90 | 29 | 61 | 18 | 9 | 12 | 0 | 2 | 16 | 41 |
2021 | 46 | 559 | 236 | 94 | 0.55 | 171 | 2 | 0.333 | 6 | 92 | 0.558 | 165 | 0.556 | 46 | 0.648 | 71 | 181 | 65 | 116 | 55 | 19 | 39 | 0 | 2 | 44 | 104 |
2022 | 68 | 1216 | 563 | 229 | 0.626 | 366 | 14 | 0.467 | 30 | 215 | 0.64 | 336 | 0.645 | 91 | 0.689 | 132 | 332 | 117 | 215 | 160 | 50 | 77 | 0 | 0 | 84 | 167 |
2023 | 82 | 1626 | 406 | 175 | 0.535 | 327 | 8 | 0.216 | 37 | 167 | 0.576 | 290 | 0.547 | 48 | 0.676 | 71 | 536 | 209 | 327 | 102 | 53 | 64 | 0 | 8 | 66 | 213 |
2024 | 75 | 1896 | 582 | 235 | 0.644 | 365 | 1 | 0.333 | 3 | 234 | 0.646 | 362 | 0.645 | 111 | 0.707 | 157 | 626 | 244 | 382 | 188 | 87 | 85 | 0 | 49 | 93 | 210 |