Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của J. R. Smith

J. R. Smith ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 977 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 12.148 điểm, 2.077 kiến tạo và 3.073 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 273 về điểm số và 439 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của J. R. Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của J. R. Smith về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    J. R. Smith
    TênJ. R. Smith
    Ngày sinh9 tháng 9, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)977 trận (hạng 173 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.148 điểm (hạng 273)
    3 điểm (3P)1.930 cú ném (hạng 21)
    Kiến tạo (AST)2.077 lần (hạng 439)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.073 lần (hạng 596)
    Rebound tấn công (ORB)494 (hạng 880)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.579 (hạng 382)
    Chặn bóng (BLK)204 lần (hạng 755)
    Cướp bóng (STL)974 lần (hạng 190)
    Mất bóng (TOV)1.315 lần (hạng 368)
    Lỗi cá nhân (PF)2.191 lần (hạng 323)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.9% (hạng 2549)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.3% (hạng 2154)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.3% (hạng 430)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.9 phút (hạng 652)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2020)

    Số trận (G)6
    Điểm (PTS)17
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)3
    Rebound (TRB)5
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)5
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)1
    Mất bóng (TOV)4
    Lỗi cá nhân (PF)5
    Triple-double0
    FG%31.8%
    FT%100%
    3P%9.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)79 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2013 – 1.446 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2016 – 204 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 227 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2013 – 425
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 100
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2005 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 46.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 40.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 2.678 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    J. R. Smith đã ra sân tổng cộng 122 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.262
    3 điểm (3P)243
    Kiến tạo (AST)165
    Rebound (TRB)339
    Rebound tấn công (ORB)49
    Rebound phòng ngự (DRB)290
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)110
    Mất bóng (TOV)128
    Lỗi cá nhân (PF)301
    FG%39.6%
    FT%70.7%
    3P%36.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.349 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của J. R. Smith

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    76
    1859
    782
    295
    0.394
    748
    81
    0.288
    281
    214
    0.458
    467
    0.449
    111
    0.689
    161
    152
    39
    113
    142
    55
    11
    0
    56
    109
    135
    2006
    55
    989
    423
    144
    0.393
    366
    52
    0.371
    140
    92
    0.407
    226
    0.464
    83
    0.822
    101
    110
    19
    91
    58
    37
    4
    0
    25
    54
    90
    2007
    63
    1471
    819
    284
    0.441
    644
    149
    0.39
    382
    135
    0.515
    262
    0.557
    102
    0.81
    126
    143
    30
    113
    91
    49
    9
    0
    24
    85
    147
    2008
    74
    1421
    907
    311
    0.461
    674
    157
    0.403
    390
    154
    0.542
    284
    0.578
    128
    0.719
    178
    152
    43
    109
    128
    62
    12
    0
    0
    112
    144
    2009
    81
    2245
    1233
    424
    0.446
    950
    180
    0.397
    453
    244
    0.491
    497
    0.541
    205
    0.754
    272
    297
    43
    254
    227
    78
    14
    0
    18
    150
    190
    2010
    75
    2082
    1156
    428
    0.414
    1033
    158
    0.338
    467
    270
    0.477
    566
    0.491
    142
    0.706
    201
    234
    28
    206
    183
    99
    20
    0
    0
    139
    174
    2011
    79
    1968
    969
    341
    0.435
    784
    124
    0.39
    318
    217
    0.466
    466
    0.514
    163
    0.738
    221
    322
    45
    277
    175
    92
    16
    0
    6
    100
    173
    2012
    35
    967
    436
    165
    0.407
    405
    67
    0.347
    193
    98
    0.462
    212
    0.49
    39
    0.709
    55
    136
    29
    107
    84
    54
    6
    0
    1
    46
    87
    2013
    80
    2678
    1446
    527
    0.422
    1249
    155
    0.356
    436
    372
    0.458
    813
    0.484
    237
    0.762
    311
    425
    64
    361
    218
    100
    24
    0
    0
    134
    226
    2014
    74
    2421
    1071
    396
    0.415
    955
    189
    0.394
    480
    207
    0.436
    475
    0.514
    90
    0.652
    138
    296
    35
    261
    219
    65
    20
    0
    37
    108
    196
    2015
    70
    2080
    847
    315
    0.417
    755
    163
    0.383
    426
    152
    0.462
    329
    0.525
    54
    0.75
    72
    218
    30
    188
    195
    82
    22
    0
    51
    97
    163
    2016
    77
    2362
    955
    353
    0.415
    850
    204
    0.4
    510
    149
    0.438
    340
    0.535
    45
    0.634
    71
    217
    43
    174
    130
    81
    21
    0
    77
    59
    204
    2017
    41
    1187
    351
    123
    0.346
    356
    95
    0.351
    271
    28
    0.329
    85
    0.479
    10
    0.667
    15
    113
    17
    96
    62
    40
    11
    0
    35
    26
    77
    2018
    80
    2244
    662
    240
    0.403
    595
    143
    0.375
    381
    97
    0.453
    214
    0.524
    39
    0.696
    56
    235
    29
    206
    141
    68
    11
    0
    61
    81
    161
    2019
    11
    222
    74
    27
    0.342
    79
    12
    0.308
    39
    15
    0.375
    40
    0.418
    8
    0.8
    10
    18
    0
    18
    21
    11
    3
    0
    4
    11
    19
    2020
    6
    79
    17
    7
    0.318
    22
    1
    0.091
    11
    6
    0.545
    11
    0.341
    2
    1
    2
    5
    0
    5
    3
    1
    0
    0
    0
    4
    5