Jack Marin ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 849 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.541 điểm, 1.813 kiến tạo và 4.405 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 251 về điểm số và 526 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jack Marin |
Ngày sinh | 12 tháng 10, 1944 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1966 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 849 trận (hạng 345 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.541 điểm (hạng 251) |
Kiến tạo (AST) | 1.813 lần (hạng 526) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.405 lần (hạng 345) |
Rebound tấn công (ORB) | 259 (hạng 1337) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 675 (hạng 1391) |
Chặn bóng (BLK) | 59 lần (hạng 1551) |
Cướp bóng (STL) | 155 lần (hạng 1458) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.416 lần (hạng 237) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.5% (hạng 1235) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.3% (hạng 443) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)
Số trận (G) | 54 |
Điểm (PTS) | 365 |
Kiến tạo (AST) | 62 |
Rebound (TRB) | 91 |
Rebound tấn công (ORB) | 27 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 64 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 85 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.5% |
FT% | 79.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 869 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.736 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 291 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 608
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 51
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 50.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1972 – 89.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.019 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jack Marin đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 706 |
Kiến tạo (AST) | 112 |
Rebound (TRB) | 264 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 134 |
FG% | 44.9% |
FT% | 82.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.558 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jack Marin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1967 | 74 | 1323 | 711 | 283 | 0.448 | 632 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 145 | 0.775 | 187 | 313 | 0 | 0 | 75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 199 |
1968 | 82 | 2037 | 1108 | 429 | 0.46 | 932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 | 0.796 | 314 | 473 | 0 | 0 | 110 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 246 |
1969 | 82 | 2710 | 1302 | 505 | 0.455 | 1109 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 292 | 0.83 | 352 | 608 | 0 | 0 | 231 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 275 |
1970 | 82 | 2947 | 1618 | 666 | 0.489 | 1363 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 286 | 0.844 | 339 | 537 | 0 | 0 | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 248 |
1971 | 82 | 2920 | 1542 | 626 | 0.46 | 1360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 290 | 0.848 | 342 | 513 | 0 | 0 | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 261 |
1972 | 78 | 2927 | 1736 | 690 | 0.478 | 1444 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 356 | 0.894 | 398 | 528 | 0 | 0 | 169 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 240 |
1973 | 81 | 3019 | 1496 | 624 | 0.468 | 1334 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 248 | 0.849 | 292 | 499 | 0 | 0 | 291 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1974 | 74 | 1782 | 863 | 355 | 0.501 | 709 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 153 | 0.855 | 179 | 228 | 59 | 169 | 167 | 46 | 26 | 0 | 0 | 0 | 213 |
1975 | 81 | 2147 | 953 | 380 | 0.455 | 836 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 193 | 0.869 | 222 | 363 | 104 | 259 | 133 | 51 | 16 | 0 | 0 | 0 | 238 |
1976 | 79 | 1909 | 847 | 343 | 0.422 | 812 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 | 0.856 | 188 | 252 | 69 | 183 | 141 | 45 | 11 | 0 | 13 | 0 | 164 |
1977 | 54 | 869 | 365 | 167 | 0.465 | 359 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0.795 | 39 | 91 | 27 | 64 | 62 | 13 | 6 | 0 | 7 | 0 | 85 |