Jaden Ivey ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 151 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 2.389 điểm, 683 kiến tạo và 552 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1555 về điểm số và 1219 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jaden Ivey |
Ngày sinh | 13 tháng 2, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 151 trận (hạng 2276 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.389 điểm (hạng 1555) |
3 điểm (3P) | 244 cú ném (hạng 656) |
Kiến tạo (AST) | 683 lần (hạng 1219) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 552 lần (hạng 1997) |
Rebound tấn công (ORB) | 159 (hạng 1654) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 393 (hạng 1720) |
Chặn bóng (BLK) | 58 lần (hạng 1563) |
Cướp bóng (STL) | 118 lần (hạng 1646) |
Mất bóng (TOV) | 427 lần (hạng 1140) |
Lỗi cá nhân (PF) | 446 lần (hạng 1897) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.2% (hạng 2470) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.8% (hạng 1909) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.9% (hạng 978) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.9 phút (hạng 381) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 77 |
Điểm (PTS) | 1.185 |
3 điểm (3P) | 124 |
Kiến tạo (AST) | 296 |
Rebound (TRB) | 264 |
Rebound tấn công (ORB) | 86 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 178 |
Chặn bóng (BLK) | 41 |
Cướp bóng (STL) | 57 |
Mất bóng (TOV) | 190 |
Lỗi cá nhân (PF) | 204 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.9% |
FT% | 74.9% |
3P% | 33.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.217 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.204 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 124 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 387 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 288
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 61
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 42.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 74.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 34.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.304 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jaden Ivey chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jaden Ivey
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 74 | 2304 | 1204 | 409 | 0.416 | 983 | 120 | 0.343 | 350 | 289 | 0.457 | 633 | 0.477 | 266 | 0.747 | 356 | 288 | 73 | 215 | 387 | 61 | 17 | 0 | 73 | 237 | 242 |
2024 | 77 | 2217 | 1185 | 417 | 0.429 | 973 | 124 | 0.336 | 369 | 293 | 0.485 | 604 | 0.492 | 227 | 0.749 | 303 | 264 | 86 | 178 | 296 | 57 | 41 | 0 | 61 | 190 | 204 |