Jaden McDaniels ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 284 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.784 điểm, 399 kiến tạo và 1.056 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1439 về điểm số và 1633 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jaden McDaniels |
Ngày sinh | 29 tháng 9, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 284 trận (hạng 1697 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.784 điểm (hạng 1439) |
3 điểm (3P) | 345 cú ném (hạng 545) |
Kiến tạo (AST) | 399 lần (hạng 1633) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.056 lần (hạng 1543) |
Rebound tấn công (ORB) | 276 (hạng 1292) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 780 (hạng 1290) |
Chặn bóng (BLK) | 232 lần (hạng 663) |
Cướp bóng (STL) | 224 lần (hạng 1210) |
Mất bóng (TOV) | 321 lần (hạng 1311) |
Lỗi cá nhân (PF) | 887 lần (hạng 1310) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.4% (hạng 853) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.9% (hạng 2222) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.4% (hạng 735) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 757 |
3 điểm (3P) | 86 |
Kiến tạo (AST) | 101 |
Rebound (TRB) | 224 |
Rebound tấn công (ORB) | 56 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 168 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Mất bóng (TOV) | 87 |
Lỗi cá nhân (PF) | 219 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.9% |
FT% | 72.2% |
3P% | 33.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.105 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 953 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 107 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 148 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 307
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 76
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 74
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 51.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 80.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 39.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.416 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jaden McDaniels đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 251 |
3 điểm (3P) | 34 |
Kiến tạo (AST) | 22 |
Rebound (TRB) | 78 |
Rebound tấn công (ORB) | 33 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 45 |
Chặn bóng (BLK) | 29 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 23 |
Lỗi cá nhân (PF) | 72 |
FG% | 51.7% |
FT% | 78.7% |
3P% | 44.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 667 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jaden McDaniels
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 63 | 1511 | 427 | 164 | 0.447 | 367 | 72 | 0.364 | 198 | 92 | 0.544 | 169 | 0.545 | 27 | 0.6 | 45 | 232 | 52 | 180 | 71 | 35 | 60 | 0 | 27 | 47 | 172 |
2022 | 70 | 1803 | 647 | 255 | 0.46 | 554 | 80 | 0.317 | 252 | 175 | 0.579 | 302 | 0.532 | 57 | 0.803 | 71 | 293 | 76 | 217 | 79 | 52 | 54 | 0 | 31 | 75 | 224 |
2023 | 79 | 2416 | 953 | 370 | 0.517 | 716 | 107 | 0.398 | 269 | 263 | 0.588 | 447 | 0.591 | 106 | 0.736 | 144 | 307 | 92 | 215 | 148 | 74 | 76 | 0 | 79 | 112 | 272 |
2024 | 72 | 2105 | 757 | 307 | 0.489 | 628 | 86 | 0.337 | 255 | 221 | 0.592 | 373 | 0.557 | 57 | 0.722 | 79 | 224 | 56 | 168 | 101 | 63 | 42 | 0 | 71 | 87 | 219 |