Jalen Smith ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 207 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.766 điểm, 157 kiến tạo và 1.075 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1766 về điểm số và 2322 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Smith |
Ngày sinh | 16 tháng 3, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 207 trận (hạng 2010 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.766 điểm (hạng 1766) |
3 điểm (3P) | 159 cú ném (hạng 824) |
Kiến tạo (AST) | 157 lần (hạng 2322) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.075 lần (hạng 1530) |
Rebound tấn công (ORB) | 349 (hạng 1130) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 726 (hạng 1339) |
Chặn bóng (BLK) | 144 lần (hạng 967) |
Cướp bóng (STL) | 54 lần (hạng 2095) |
Mất bóng (TOV) | 165 lần (hạng 1710) |
Lỗi cá nhân (PF) | 389 lần (hạng 1982) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.7% (hạng 383) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74% (hạng 2039) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.5% (hạng 1032) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 16.5 phút (hạng 2023) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 61 |
Điểm (PTS) | 601 |
3 điểm (3P) | 61 |
Kiến tạo (AST) | 63 |
Rebound (TRB) | 337 |
Rebound tấn công (ORB) | 112 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 225 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 17 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 124 |
Triple-double | 0 |
FG% | 59.2% |
FT% | 69.2% |
3P% | 42.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.047 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 642 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 61 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 66 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 394
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 60
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 21
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 59.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 76.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 42.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.279 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Smith đã ra sân tổng cộng 13 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 18 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Rebound (TRB) | 19 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 10 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 10 |
FG% | 41.7% |
FT% | 62.5% |
3P% | 60% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 60 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Smith
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 27 | 156 | 53 | 22 | 0.44 | 50 | 4 | 0.235 | 17 | 18 | 0.545 | 33 | 0.48 | 5 | 0.714 | 7 | 37 | 7 | 30 | 4 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 16 |
2022 | 51 | 925 | 470 | 176 | 0.503 | 350 | 40 | 0.328 | 122 | 136 | 0.596 | 228 | 0.56 | 78 | 0.765 | 102 | 307 | 101 | 206 | 24 | 15 | 41 | 0 | 8 | 42 | 96 |
2023 | 68 | 1279 | 642 | 242 | 0.476 | 508 | 54 | 0.283 | 191 | 188 | 0.593 | 317 | 0.53 | 104 | 0.759 | 137 | 394 | 129 | 265 | 66 | 21 | 60 | 0 | 31 | 72 | 153 |
2024 | 61 | 1047 | 601 | 234 | 0.592 | 395 | 61 | 0.424 | 144 | 173 | 0.689 | 251 | 0.67 | 72 | 0.692 | 104 | 337 | 112 | 225 | 63 | 17 | 38 | 0 | 14 | 44 | 124 |