Jamal Murray ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 469 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 8.187 điểm, 2.106 kiến tạo và 1.757 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 537 về điểm số và 425 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jamal Murray |
Ngày sinh | 23 tháng 2, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 469 trận (hạng 1184 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.187 điểm (hạng 537) |
3 điểm (3P) | 990 cú ném (hạng 157) |
Kiến tạo (AST) | 2.106 lần (hạng 425) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.757 lần (hạng 1098) |
Rebound tấn công (ORB) | 360 (hạng 1114) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.397 (hạng 843) |
Chặn bóng (BLK) | 164 lần (hạng 888) |
Cướp bóng (STL) | 451 lần (hạng 715) |
Mất bóng (TOV) | 948 lần (hạng 581) |
Lỗi cá nhân (PF) | 854 lần (hạng 1348) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.2% (hạng 1577) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.7% (hạng 280) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38% (hạng 342) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.7 phút (hạng 318) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 59 |
Điểm (PTS) | 1.250 |
3 điểm (3P) | 145 |
Kiến tạo (AST) | 384 |
Rebound (TRB) | 242 |
Rebound tấn công (ORB) | 42 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 200 |
Chặn bóng (BLK) | 39 |
Cướp bóng (STL) | 57 |
Mất bóng (TOV) | 125 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.1% |
FT% | 85.3% |
3P% | 42.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.861 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.367 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 172 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 400 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 317
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 79
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 48.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 90.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 42.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.565 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jamal Murray đã ra sân tổng cộng 65 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.571 |
3 điểm (3P) | 172 |
Kiến tạo (AST) | 401 |
Rebound (TRB) | 318 |
Rebound tấn công (ORB) | 63 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 255 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 72 |
Mất bóng (TOV) | 156 |
Lỗi cá nhân (PF) | 135 |
FG% | 45.9% |
FT% | 91.1% |
3P% | 38.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.522 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jamal Murray
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 82 | 1764 | 811 | 295 | 0.404 | 730 | 115 | 0.334 | 344 | 180 | 0.466 | 386 | 0.483 | 106 | 0.883 | 120 | 214 | 41 | 173 | 170 | 51 | 24 | 0 | 10 | 113 | 124 |
2018 | 81 | 2565 | 1352 | 479 | 0.451 | 1062 | 165 | 0.378 | 436 | 314 | 0.502 | 626 | 0.529 | 229 | 0.905 | 253 | 297 | 82 | 215 | 274 | 79 | 28 | 0 | 80 | 172 | 173 |
2019 | 75 | 2447 | 1367 | 513 | 0.437 | 1173 | 152 | 0.367 | 414 | 361 | 0.476 | 759 | 0.502 | 189 | 0.848 | 223 | 317 | 65 | 252 | 363 | 67 | 27 | 0 | 74 | 158 | 153 |
2020 | 59 | 1904 | 1091 | 408 | 0.456 | 894 | 112 | 0.346 | 324 | 296 | 0.519 | 570 | 0.519 | 163 | 0.881 | 185 | 236 | 45 | 191 | 284 | 67 | 17 | 0 | 59 | 127 | 102 |
2021 | 48 | 1704 | 1018 | 378 | 0.477 | 792 | 129 | 0.408 | 316 | 249 | 0.523 | 476 | 0.559 | 133 | 0.869 | 153 | 194 | 37 | 157 | 231 | 64 | 13 | 0 | 48 | 108 | 95 |
2023 | 65 | 2133 | 1298 | 473 | 0.454 | 1041 | 172 | 0.398 | 432 | 301 | 0.494 | 609 | 0.537 | 180 | 0.833 | 216 | 257 | 48 | 209 | 400 | 66 | 16 | 1 | 65 | 145 | 103 |
2024 | 59 | 1861 | 1250 | 474 | 0.481 | 986 | 145 | 0.425 | 341 | 329 | 0.51 | 645 | 0.554 | 157 | 0.853 | 184 | 242 | 42 | 200 | 384 | 57 | 39 | 0 | 59 | 125 | 104 |