Jaren Jackson Jr. ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 333 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 5.877 điểm, 454 kiến tạo và 1.841 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 793 về điểm số và 1539 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jaren Jackson Jr. |
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 110kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 333 trận (hạng 1530 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.877 điểm (hạng 793) |
3 điểm (3P) | 558 cú ném (hạng 381) |
Kiến tạo (AST) | 454 lần (hạng 1539) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.841 lần (hạng 1037) |
Rebound tấn công (ORB) | 457 (hạng 935) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.384 (hạng 854) |
Chặn bóng (BLK) | 664 lần (hạng 197) |
Cướp bóng (STL) | 322 lần (hạng 953) |
Mất bóng (TOV) | 609 lần (hạng 880) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.228 lần (hạng 973) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.5% (hạng 1059) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.5% (hạng 877) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.3 phút (hạng 508) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 1.486 |
3 điểm (3P) | 117 |
Kiến tạo (AST) | 154 |
Rebound (TRB) | 365 |
Rebound tấn công (ORB) | 85 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 280 |
Chặn bóng (BLK) | 106 |
Cướp bóng (STL) | 80 |
Mất bóng (TOV) | 160 |
Lỗi cá nhân (PF) | 235 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.4% |
FT% | 80.8% |
3P% | 32% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.124 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.486 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 145 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 154 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 454
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 189
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 80
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 83.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 39.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.126 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jaren Jackson Jr. đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 361 |
3 điểm (3P) | 42 |
Kiến tạo (AST) | 25 |
Rebound (TRB) | 156 |
Rebound tấn công (ORB) | 55 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 101 |
Chặn bóng (BLK) | 48 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Mất bóng (TOV) | 39 |
Lỗi cá nhân (PF) | 98 |
FG% | 39.9% |
FT% | 81% |
3P% | 33.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 689 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jaren Jackson Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 58 | 1515 | 798 | 298 | 0.506 | 589 | 51 | 0.359 | 142 | 247 | 0.553 | 447 | 0.549 | 151 | 0.766 | 197 | 272 | 73 | 199 | 64 | 52 | 82 | 0 | 56 | 98 | 220 |
2020 | 57 | 1622 | 990 | 353 | 0.469 | 753 | 145 | 0.394 | 368 | 208 | 0.54 | 385 | 0.565 | 139 | 0.747 | 186 | 262 | 55 | 207 | 78 | 40 | 92 | 0 | 57 | 99 | 232 |
2021 | 11 | 258 | 158 | 53 | 0.424 | 125 | 17 | 0.283 | 60 | 36 | 0.554 | 65 | 0.492 | 35 | 0.833 | 42 | 62 | 17 | 45 | 12 | 12 | 18 | 0 | 4 | 15 | 42 |
2022 | 78 | 2126 | 1272 | 430 | 0.415 | 1036 | 128 | 0.319 | 401 | 302 | 0.476 | 635 | 0.477 | 284 | 0.823 | 345 | 454 | 119 | 335 | 86 | 73 | 177 | 0 | 78 | 130 | 272 |
2023 | 63 | 1787 | 1173 | 416 | 0.506 | 822 | 100 | 0.355 | 282 | 316 | 0.585 | 540 | 0.567 | 241 | 0.788 | 306 | 426 | 108 | 318 | 60 | 65 | 189 | 0 | 63 | 107 | 227 |
2024 | 66 | 2124 | 1486 | 516 | 0.444 | 1162 | 117 | 0.32 | 366 | 399 | 0.501 | 796 | 0.494 | 337 | 0.808 | 417 | 365 | 85 | 280 | 154 | 80 | 106 | 0 | 66 | 160 | 235 |