Jarred Vanderbilt ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 273 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 1.661 điểm, 395 kiến tạo và 1.744 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1811 về điểm số và 1642 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jarred Vanderbilt |
Ngày sinh | 3 tháng 4, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 97kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 273 trận (hạng 1741 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.661 điểm (hạng 1811) |
3 điểm (3P) | 40 cú ném (hạng 1295) |
Kiến tạo (AST) | 395 lần (hạng 1642) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.744 lần (hạng 1106) |
Rebound tấn công (ORB) | 554 (hạng 776) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.190 (hạng 965) |
Chặn bóng (BLK) | 120 lần (hạng 1082) |
Cướp bóng (STL) | 291 lần (hạng 1020) |
Mất bóng (TOV) | 266 lần (hạng 1424) |
Lỗi cá nhân (PF) | 551 lần (hạng 1720) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 56.8% (hạng 157) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 64.5% (hạng 3409) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29% (hạng 1639) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.5 phút (hạng 1382) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 29 |
Điểm (PTS) | 150 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 36 |
Rebound (TRB) | 138 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 97 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 36 |
Mất bóng (TOV) | 28 |
Lỗi cá nhân (PF) | 43 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51.8% |
FT% | 66.7% |
3P% | 29.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 581 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 619 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 29 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 184 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 624
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 46
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 99
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 62.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 32.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.880 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jarred Vanderbilt đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 33 |
Kiến tạo (AST) | 4 |
Rebound (TRB) | 44 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 32 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 16 |
FG% | 48.1% |
FT% | 70% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 134 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jarred Vanderbilt
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 17 | 69 | 24 | 9 | 0.474 | 19 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.5 | 18 | 0.474 | 6 | 0.6 | 10 | 23 | 7 | 16 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 |
2020 | 11 | 46 | 12 | 5 | 0.625 | 8 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.714 | 7 | 0.625 | 2 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2021 | 64 | 1139 | 344 | 143 | 0.606 | 236 | 1 | 0.2 | 5 | 142 | 0.615 | 231 | 0.608 | 57 | 0.559 | 102 | 368 | 118 | 250 | 76 | 64 | 46 | 0 | 30 | 53 | 123 |
2022 | 74 | 1880 | 512 | 212 | 0.587 | 361 | 2 | 0.143 | 14 | 210 | 0.605 | 347 | 0.59 | 86 | 0.656 | 131 | 624 | 215 | 409 | 94 | 99 | 46 | 0 | 67 | 73 | 181 |
2023 | 78 | 1879 | 619 | 247 | 0.548 | 451 | 29 | 0.322 | 90 | 218 | 0.604 | 361 | 0.58 | 96 | 0.691 | 139 | 582 | 170 | 412 | 184 | 83 | 21 | 0 | 65 | 97 | 190 |
2024 | 29 | 581 | 150 | 59 | 0.518 | 114 | 8 | 0.296 | 27 | 51 | 0.586 | 87 | 0.553 | 24 | 0.667 | 36 | 138 | 41 | 97 | 36 | 36 | 5 | 0 | 6 | 28 | 43 |