Jeremy Sochan ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 130 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 1.475 điểm, 391 kiến tạo và 771 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1912 về điểm số và 1648 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jeremy Sochan |
Ngày sinh | 20 tháng 5, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 130 trận (hạng 2461 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.475 điểm (hạng 1912) |
3 điểm (3P) | 103 cú ném (hạng 975) |
Kiến tạo (AST) | 391 lần (hạng 1648) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 771 lần (hạng 1773) |
Rebound tấn công (ORB) | 232 (hạng 1406) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 539 (hạng 1533) |
Chặn bóng (BLK) | 63 lần (hạng 1512) |
Cướp bóng (STL) | 105 lần (hạng 1705) |
Mất bóng (TOV) | 237 lần (hạng 1502) |
Lỗi cá nhân (PF) | 306 lần (hạng 2166) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.8% (hạng 2085) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.5% (hạng 1700) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.1 phút (hạng 529) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 861 |
3 điểm (3P) | 70 |
Kiến tạo (AST) | 249 |
Rebound (TRB) | 476 |
Rebound tấn công (ORB) | 137 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 339 |
Chặn bóng (BLK) | 40 |
Cướp bóng (STL) | 62 |
Mất bóng (TOV) | 140 |
Lỗi cá nhân (PF) | 168 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.8% |
FT% | 77.1% |
3P% | 30.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.193 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 861 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 70 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 249 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 476
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 40
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 62
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 45.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 77.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 30.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.193 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jeremy Sochan chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jeremy Sochan
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 56 | 1458 | 614 | 250 | 0.453 | 552 | 33 | 0.246 | 134 | 217 | 0.519 | 418 | 0.483 | 81 | 0.698 | 116 | 295 | 95 | 200 | 142 | 43 | 23 | 0 | 53 | 97 | 138 |
2024 | 74 | 2193 | 861 | 340 | 0.438 | 776 | 70 | 0.308 | 227 | 270 | 0.492 | 549 | 0.483 | 111 | 0.771 | 144 | 476 | 137 | 339 | 249 | 62 | 40 | 0 | 73 | 140 | 168 |