Jimmy Butler ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 814 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.934 điểm, 3.474 kiến tạo và 4.351 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 155 về điểm số và 177 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jimmy Butler |
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1989 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward, Shooting Guard, and Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2012 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 814 trận (hạng 416 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.934 điểm (hạng 155) |
3 điểm (3P) | 652 cú ném (hạng 311) |
Kiến tạo (AST) | 3.474 lần (hạng 177) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.351 lần (hạng 354) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.316 (hạng 278) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.035 (hạng 293) |
Chặn bóng (BLK) | 361 lần (hạng 405) |
Cướp bóng (STL) | 1.323 lần (hạng 75) |
Mất bóng (TOV) | 1.325 lần (hạng 360) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.144 lần (hạng 1054) |
Triple-double | 16 lần (hạng 39) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.4% (hạng 432) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.9% (hạng 1175) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.2 phút (hạng 153) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 1.246 |
3 điểm (3P) | 60 |
Kiến tạo (AST) | 298 |
Rebound (TRB) | 318 |
Rebound tấn công (ORB) | 105 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 213 |
Chặn bóng (BLK) | 17 |
Cướp bóng (STL) | 79 |
Mất bóng (TOV) | 102 |
Lỗi cá nhân (PF) | 68 |
Triple-double | 1 |
FG% | 49.9% |
FT% | 85.8% |
3P% | 41.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.042 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.816 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 91 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 417 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2017 – 470
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 143
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 53.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 87%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.809 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jimmy Butler đã ra sân tổng cộng 107 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.301 |
3 điểm (3P) | 133 |
Kiến tạo (AST) | 489 |
Rebound (TRB) | 662 |
Rebound tấn công (ORB) | 185 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 477 |
Chặn bóng (BLK) | 61 |
Cướp bóng (STL) | 184 |
Mất bóng (TOV) | 194 |
Lỗi cá nhân (PF) | 191 |
FG% | 46.1% |
FT% | 82.6% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.090 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jimmy Butler
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 42 | 359 | 109 | 32 | 0.405 | 79 | 2 | 0.182 | 11 | 30 | 0.441 | 68 | 0.418 | 43 | 0.768 | 56 | 56 | 23 | 33 | 14 | 11 | 5 | 0 | 0 | 14 | 20 |
2013 | 82 | 2134 | 705 | 239 | 0.467 | 512 | 40 | 0.381 | 105 | 199 | 0.489 | 407 | 0.506 | 187 | 0.803 | 233 | 328 | 136 | 192 | 115 | 78 | 31 | 0 | 20 | 62 | 97 |
2014 | 67 | 2591 | 878 | 275 | 0.397 | 693 | 68 | 0.283 | 240 | 207 | 0.457 | 453 | 0.446 | 260 | 0.769 | 338 | 330 | 87 | 243 | 175 | 127 | 36 | 0 | 67 | 102 | 106 |
2015 | 65 | 2513 | 1301 | 421 | 0.462 | 912 | 73 | 0.378 | 193 | 348 | 0.484 | 719 | 0.502 | 386 | 0.834 | 463 | 379 | 114 | 265 | 212 | 114 | 36 | 0 | 65 | 93 | 108 |
2016 | 67 | 2474 | 1399 | 470 | 0.454 | 1035 | 64 | 0.312 | 205 | 406 | 0.489 | 830 | 0.485 | 395 | 0.832 | 475 | 358 | 79 | 279 | 321 | 110 | 43 | 2 | 67 | 132 | 124 |
2017 | 76 | 2809 | 1816 | 570 | 0.455 | 1252 | 91 | 0.367 | 248 | 479 | 0.477 | 1004 | 0.492 | 585 | 0.865 | 676 | 470 | 129 | 341 | 417 | 143 | 32 | 2 | 75 | 159 | 112 |
2018 | 59 | 2164 | 1307 | 437 | 0.474 | 921 | 70 | 0.35 | 200 | 367 | 0.509 | 721 | 0.512 | 363 | 0.854 | 425 | 314 | 79 | 235 | 288 | 116 | 24 | 0 | 59 | 108 | 78 |
2019 | 65 | 2185 | 1215 | 418 | 0.462 | 904 | 67 | 0.347 | 193 | 351 | 0.494 | 711 | 0.499 | 312 | 0.855 | 365 | 342 | 121 | 221 | 263 | 123 | 39 | 0 | 65 | 95 | 111 |
2020 | 58 | 1959 | 1157 | 345 | 0.455 | 758 | 29 | 0.244 | 119 | 316 | 0.495 | 639 | 0.474 | 438 | 0.834 | 525 | 386 | 106 | 280 | 350 | 103 | 32 | 3 | 58 | 127 | 81 |
2021 | 52 | 1745 | 1116 | 366 | 0.497 | 736 | 25 | 0.245 | 102 | 341 | 0.538 | 634 | 0.514 | 359 | 0.863 | 416 | 359 | 94 | 265 | 369 | 108 | 18 | 4 | 52 | 109 | 71 |
2022 | 57 | 1931 | 1219 | 398 | 0.48 | 829 | 27 | 0.233 | 116 | 371 | 0.52 | 713 | 0.496 | 396 | 0.87 | 455 | 336 | 102 | 234 | 312 | 94 | 27 | 4 | 57 | 121 | 88 |
2023 | 64 | 2138 | 1466 | 479 | 0.539 | 888 | 36 | 0.35 | 103 | 443 | 0.564 | 785 | 0.56 | 472 | 0.85 | 555 | 375 | 141 | 234 | 340 | 117 | 21 | 0 | 64 | 101 | 80 |
2024 | 60 | 2042 | 1246 | 396 | 0.499 | 793 | 60 | 0.414 | 145 | 336 | 0.519 | 648 | 0.537 | 394 | 0.858 | 459 | 318 | 105 | 213 | 298 | 79 | 17 | 1 | 60 | 102 | 68 |