JJ Redick ra mắt NBA vào năm 2006, đã thi đấu tổng cộng 940 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.028 điểm, 1.862 kiến tạo và 1.903 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 279 về điểm số và 504 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | JJ Redick |
Ngày sinh | 24 tháng 6, 1984 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2006 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 940 trận (hạng 214 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.028 điểm (hạng 279) |
3 điểm (3P) | 1.950 cú ném (hạng 20) |
Kiến tạo (AST) | 1.862 lần (hạng 504) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.903 lần (hạng 1009) |
Rebound tấn công (ORB) | 172 (hạng 1606) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.731 (hạng 666) |
Chặn bóng (BLK) | 88 lần (hạng 1300) |
Cướp bóng (STL) | 420 lần (hạng 764) |
Mất bóng (TOV) | 1.040 lần (hạng 522) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.417 lần (hạng 799) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.7% (hạng 1711) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 89.2% (hạng 192) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41.5% (hạng 137) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2021)
Số trận (G) | 44 |
Điểm (PTS) | 327 |
3 điểm (3P) | 66 |
Kiến tạo (AST) | 51 |
Rebound (TRB) | 64 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 60 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 50 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.7% |
FT% | 94.2% |
3P% | 37.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 723 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.372 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 240 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2013 – 296 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 186
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 17
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 54
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2016 – 48%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 94.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2016 – 47.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2015 – 2.409 phút
🏆 Thành tích Playoffs
JJ Redick đã ra sân tổng cộng 106 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.167 |
3 điểm (3P) | 185 |
Kiến tạo (AST) | 173 |
Rebound (TRB) | 169 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 153 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 131 |
Lỗi cá nhân (PF) | 203 |
FG% | 42.5% |
FT% | 87.8% |
3P% | 37.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.841 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của JJ Redick
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 42 | 622 | 252 | 80 | 0.41 | 195 | 38 | 0.388 | 98 | 42 | 0.433 | 97 | 0.508 | 54 | 0.9 | 60 | 52 | 10 | 42 | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 | 21 | 52 |
2008 | 34 | 276 | 140 | 48 | 0.444 | 108 | 17 | 0.395 | 43 | 31 | 0.477 | 65 | 0.523 | 27 | 0.794 | 34 | 23 | 1 | 22 | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 | 15 | 29 |
2009 | 64 | 1111 | 382 | 117 | 0.391 | 299 | 67 | 0.374 | 179 | 50 | 0.417 | 120 | 0.503 | 81 | 0.871 | 93 | 109 | 8 | 101 | 73 | 21 | 1 | 0 | 5 | 54 | 72 |
2010 | 82 | 1808 | 788 | 243 | 0.439 | 553 | 111 | 0.405 | 274 | 132 | 0.473 | 279 | 0.54 | 191 | 0.86 | 222 | 155 | 17 | 138 | 158 | 28 | 4 | 0 | 9 | 63 | 118 |
2011 | 59 | 1513 | 593 | 197 | 0.441 | 447 | 87 | 0.397 | 219 | 110 | 0.482 | 228 | 0.538 | 112 | 0.875 | 128 | 113 | 6 | 107 | 102 | 29 | 3 | 0 | 5 | 53 | 80 |
2012 | 65 | 1765 | 751 | 248 | 0.425 | 584 | 112 | 0.418 | 268 | 136 | 0.43 | 316 | 0.521 | 143 | 0.911 | 157 | 150 | 18 | 132 | 164 | 27 | 6 | 0 | 22 | 68 | 92 |
2013 | 78 | 2379 | 1100 | 382 | 0.434 | 880 | 165 | 0.366 | 451 | 217 | 0.506 | 429 | 0.528 | 171 | 0.9 | 190 | 171 | 17 | 154 | 296 | 38 | 9 | 0 | 13 | 138 | 117 |
2014 | 35 | 987 | 532 | 181 | 0.455 | 398 | 73 | 0.395 | 185 | 108 | 0.507 | 213 | 0.546 | 97 | 0.915 | 106 | 74 | 9 | 65 | 78 | 28 | 3 | 0 | 34 | 42 | 65 |
2015 | 78 | 2409 | 1277 | 447 | 0.477 | 938 | 200 | 0.437 | 458 | 247 | 0.515 | 480 | 0.583 | 183 | 0.901 | 203 | 167 | 22 | 145 | 137 | 39 | 8 | 0 | 78 | 95 | 134 |
2016 | 75 | 2097 | 1226 | 422 | 0.48 | 880 | 200 | 0.475 | 421 | 222 | 0.484 | 459 | 0.593 | 182 | 0.888 | 205 | 139 | 10 | 129 | 106 | 42 | 5 | 0 | 75 | 78 | 135 |
2017 | 78 | 2198 | 1173 | 396 | 0.445 | 890 | 201 | 0.429 | 468 | 195 | 0.462 | 422 | 0.558 | 180 | 0.891 | 202 | 171 | 11 | 160 | 110 | 54 | 13 | 0 | 78 | 98 | 125 |
2018 | 70 | 2116 | 1198 | 404 | 0.46 | 879 | 193 | 0.42 | 460 | 211 | 0.504 | 419 | 0.569 | 197 | 0.904 | 218 | 178 | 9 | 169 | 210 | 35 | 6 | 0 | 70 | 103 | 123 |
2019 | 76 | 2379 | 1372 | 452 | 0.44 | 1027 | 240 | 0.397 | 605 | 212 | 0.502 | 422 | 0.557 | 228 | 0.894 | 255 | 186 | 20 | 166 | 206 | 32 | 17 | 0 | 63 | 101 | 129 |
2020 | 60 | 1581 | 917 | 286 | 0.453 | 631 | 180 | 0.453 | 397 | 106 | 0.453 | 234 | 0.596 | 165 | 0.892 | 185 | 151 | 10 | 141 | 119 | 20 | 10 | 0 | 36 | 75 | 96 |
2021 | 44 | 723 | 327 | 106 | 0.397 | 267 | 66 | 0.371 | 178 | 40 | 0.449 | 89 | 0.521 | 49 | 0.942 | 52 | 64 | 4 | 60 | 51 | 11 | 3 | 0 | 0 | 36 | 50 |