Joe Fulks ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 489 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 8.003 điểm, 587 kiến tạo và 1.379 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 554 về điểm số và 1342 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Joe Fulks |
Ngày sinh | 26 tháng 10, 1921 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 489 trận (hạng 1127 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.003 điểm (hạng 554) |
Kiến tạo (AST) | 587 lần (hạng 1342) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.379 lần (hạng 1309) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.774 lần (hạng 553) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 30.2% (hạng 4261) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.6% (hạng 1549) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 9.2 phút (hạng 3337) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1954)
Số trận (G) | 61 |
Điểm (PTS) | 150 |
Kiến tạo (AST) | 28 |
Rebound (TRB) | 101 |
Lỗi cá nhân (PF) | 90 |
Triple-double | 0 |
FG% | 26.6% |
FT% | 57.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 501 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 1.560 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1953 – 138 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 523
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1953 – 34.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 85.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.085 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Joe Fulks đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 588 |
Kiến tạo (AST) | 11 |
Rebound (TRB) | 28 |
Lỗi cá nhân (PF) | 120 |
FG% | 25.8% |
FT% | 78.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 70 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Fulks
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 60 | 0 | 1389 | 475 | 0.305 | 1557 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 439 | 0.73 | 601 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 199 |
1948 | 43 | 0 | 949 | 326 | 0.259 | 1258 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 297 | 0.762 | 390 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 162 |
1949 | 60 | 0 | 1560 | 529 | 0.313 | 1689 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 502 | 0.787 | 638 | 0 | 0 | 0 | 74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 262 |
1950 | 68 | 0 | 965 | 336 | 0.278 | 1209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 293 | 0.696 | 421 | 0 | 0 | 0 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 240 |
1951 | 66 | 0 | 1236 | 429 | 0.316 | 1358 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 378 | 0.855 | 442 | 523 | 0 | 0 | 117 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1952 | 61 | 1904 | 922 | 336 | 0.312 | 1078 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 | 0.825 | 303 | 368 | 0 | 0 | 123 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
1953 | 70 | 2085 | 832 | 332 | 0.346 | 960 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 168 | 0.727 | 231 | 387 | 0 | 0 | 138 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 319 |
1954 | 61 | 501 | 150 | 61 | 0.266 | 229 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0.571 | 49 | 101 | 0 | 0 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90 |