John Havlicek ra mắt NBA vào năm 1962, đã thi đấu tổng cộng 1.270 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 26.395 điểm, 6.114 kiến tạo và 8.007 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 18 về điểm số và 40 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Havlicek |
Ngày sinh | 8 tháng 4, 1940 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 92kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1962 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.270 trận (hạng 32 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 26.395 điểm (hạng 18) |
Kiến tạo (AST) | 6.114 lần (hạng 40) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.007 lần (hạng 79) |
Rebound tấn công (ORB) | 610 (hạng 707) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.389 (hạng 848) |
Chặn bóng (BLK) | 117 lần (hạng 1090) |
Cướp bóng (STL) | 476 lần (hạng 661) |
Mất bóng (TOV) | 204 lần (hạng 1603) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.281 lần (hạng 48) |
Triple-double | 31 lần (hạng 18) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.9% (hạng 1964) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.5% (hạng 737) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 36.6 phút (hạng 33) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1978)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.322 |
Kiến tạo (AST) | 328 |
Rebound (TRB) | 332 |
Rebound tấn công (ORB) | 93 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 239 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 90 |
Mất bóng (TOV) | 204 |
Lỗi cá nhân (PF) | 185 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.9% |
FT% | 85.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.797 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 2.338 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 614 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1971 – 730
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 32
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 110
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1970 – 8
- Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 46.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 87%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.698 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Havlicek đã ra sân tổng cộng 172 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 3.776 |
Kiến tạo (AST) | 825 |
Rebound (TRB) | 1.186 |
Rebound tấn công (ORB) | 79 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 199 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 60 |
Lỗi cá nhân (PF) | 527 |
FG% | 43.6% |
FT% | 83.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 6.860 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Havlicek
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1963 | 80 | 2200 | 1140 | 483 | 0.445 | 1085 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 174 | 0.728 | 239 | 534 | 0 | 0 | 179 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 189 |
1964 | 80 | 2587 | 1595 | 640 | 0.417 | 1535 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315 | 0.746 | 422 | 428 | 0 | 0 | 238 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1965 | 75 | 2169 | 1375 | 570 | 0.401 | 1420 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 | 0.744 | 316 | 371 | 0 | 0 | 199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200 |
1966 | 71 | 2175 | 1334 | 530 | 0.399 | 1328 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 274 | 0.785 | 349 | 423 | 0 | 0 | 210 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158 |
1967 | 81 | 2602 | 1733 | 684 | 0.444 | 1540 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 365 | 0.828 | 441 | 532 | 0 | 0 | 278 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
1968 | 82 | 2921 | 1700 | 666 | 0.429 | 1551 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 368 | 0.812 | 453 | 546 | 0 | 0 | 384 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 237 |
1969 | 82 | 3174 | 1771 | 692 | 0.405 | 1709 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 387 | 0.78 | 496 | 570 | 0 | 0 | 441 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1970 | 81 | 3369 | 1960 | 736 | 0.464 | 1585 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 488 | 0.844 | 578 | 635 | 0 | 0 | 550 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 211 |
1971 | 81 | 3678 | 2338 | 892 | 0.45 | 1982 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 554 | 0.818 | 677 | 730 | 0 | 0 | 607 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 200 |
1972 | 82 | 3698 | 2252 | 897 | 0.458 | 1957 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 458 | 0.834 | 549 | 672 | 0 | 0 | 614 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 183 |
1973 | 80 | 3367 | 1902 | 766 | 0.45 | 1704 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 370 | 0.858 | 431 | 567 | 0 | 0 | 529 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 195 |
1974 | 76 | 3091 | 1716 | 685 | 0.456 | 1502 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 346 | 0.832 | 416 | 487 | 138 | 349 | 447 | 95 | 32 | 3 | 0 | 0 | 196 |
1975 | 82 | 3132 | 1573 | 642 | 0.455 | 1411 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 289 | 0.87 | 332 | 484 | 154 | 330 | 432 | 110 | 16 | 0 | 0 | 0 | 231 |
1976 | 76 | 2598 | 1289 | 504 | 0.45 | 1121 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 281 | 0.844 | 333 | 314 | 116 | 198 | 278 | 97 | 29 | 0 | 0 | 0 | 204 |
1977 | 79 | 2913 | 1395 | 580 | 0.452 | 1283 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 | 0.816 | 288 | 382 | 109 | 273 | 400 | 84 | 18 | 0 | 0 | 0 | 208 |
1978 | 82 | 2797 | 1322 | 546 | 0.449 | 1217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 230 | 0.855 | 269 | 332 | 93 | 239 | 328 | 90 | 22 | 0 | 0 | 204 | 185 |