John Long ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 893 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 12.131 điểm, 1.738 kiến tạo và 2.492 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 275 về điểm số và 553 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Long |
Ngày sinh | 28 tháng 8, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1978 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 893 trận (hạng 271 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.131 điểm (hạng 275) |
3 điểm (3P) | 101 cú ném (hạng 983) |
Kiến tạo (AST) | 1.738 lần (hạng 553) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.492 lần (hạng 773) |
Rebound tấn công (ORB) | 998 (hạng 420) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.494 (hạng 770) |
Chặn bóng (BLK) | 180 lần (hạng 832) |
Cướp bóng (STL) | 912 lần (hạng 232) |
Mất bóng (TOV) | 1.555 lần (hạng 265) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.868 lần (hạng 498) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.7% (hạng 1189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.2% (hạng 303) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.2% (hạng 1281) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.4 phút (hạng 800) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 129 |
3 điểm (3P) | 12 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 40 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 34 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 24 |
Lỗi cá nhân (PF) | 28 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.3% |
FT% | 89.3% |
3P% | 35.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 370 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.514 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 34 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 258 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 337
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 129
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 50.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 96%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 44.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 2.514 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Long đã ra sân tổng cộng 19 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 218 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 24 |
Rebound (TRB) | 35 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 16 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 28 |
Mất bóng (TOV) | 28 |
Lỗi cá nhân (PF) | 54 |
FG% | 39.6% |
FT% | 95.7% |
3P% | 18.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 526 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Long
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | 82 | 2498 | 1319 | 581 | 0.469 | 1240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 157 | 0.826 | 190 | 266 | 127 | 139 | 121 | 102 | 19 | 0 | 0 | 137 | 224 |
1980 | 69 | 2364 | 1337 | 588 | 0.505 | 1164 | 1 | 0.083 | 12 | 587 | 0.51 | 1152 | 0.506 | 160 | 0.825 | 194 | 337 | 152 | 185 | 206 | 129 | 26 | 0 | 0 | 206 | 221 |
1981 | 59 | 1750 | 1044 | 441 | 0.461 | 957 | 2 | 0.182 | 11 | 439 | 0.464 | 946 | 0.462 | 160 | 0.87 | 184 | 197 | 95 | 102 | 106 | 95 | 22 | 0 | 0 | 151 | 164 |
1982 | 69 | 2211 | 1514 | 637 | 0.492 | 1294 | 2 | 0.133 | 15 | 635 | 0.496 | 1279 | 0.493 | 238 | 0.865 | 275 | 257 | 95 | 162 | 148 | 65 | 25 | 0 | 66 | 167 | 173 |
1983 | 70 | 1485 | 737 | 312 | 0.451 | 692 | 2 | 0.286 | 7 | 310 | 0.453 | 685 | 0.452 | 111 | 0.76 | 146 | 180 | 56 | 124 | 105 | 44 | 12 | 0 | 30 | 144 | 130 |
1984 | 82 | 2514 | 1334 | 545 | 0.472 | 1155 | 1 | 0.2 | 5 | 544 | 0.473 | 1150 | 0.472 | 243 | 0.884 | 275 | 289 | 139 | 150 | 205 | 93 | 18 | 0 | 82 | 143 | 199 |
1985 | 66 | 1820 | 973 | 431 | 0.487 | 885 | 5 | 0.333 | 15 | 426 | 0.49 | 870 | 0.49 | 106 | 0.862 | 123 | 190 | 81 | 109 | 130 | 71 | 14 | 0 | 55 | 98 | 139 |
1986 | 62 | 1176 | 620 | 264 | 0.482 | 548 | 3 | 0.188 | 16 | 261 | 0.491 | 532 | 0.484 | 89 | 0.856 | 104 | 98 | 47 | 51 | 82 | 41 | 13 | 0 | 30 | 59 | 92 |
1987 | 80 | 2265 | 1218 | 490 | 0.419 | 1170 | 19 | 0.284 | 67 | 471 | 0.427 | 1103 | 0.427 | 219 | 0.89 | 246 | 217 | 75 | 142 | 258 | 96 | 8 | 0 | 68 | 153 | 167 |
1988 | 81 | 2022 | 1034 | 417 | 0.474 | 879 | 34 | 0.442 | 77 | 383 | 0.478 | 802 | 0.494 | 166 | 0.907 | 183 | 229 | 72 | 157 | 173 | 84 | 11 | 0 | 81 | 127 | 164 |
1989 | 68 | 919 | 372 | 147 | 0.409 | 359 | 8 | 0.4 | 20 | 139 | 0.41 | 339 | 0.421 | 70 | 0.921 | 76 | 77 | 18 | 59 | 80 | 29 | 3 | 0 | 1 | 57 | 84 |
1990 | 48 | 1030 | 404 | 174 | 0.453 | 384 | 10 | 0.345 | 29 | 164 | 0.462 | 355 | 0.466 | 46 | 0.836 | 55 | 83 | 26 | 57 | 85 | 45 | 5 | 0 | 19 | 75 | 66 |
1991 | 25 | 256 | 96 | 35 | 0.412 | 85 | 2 | 0.333 | 6 | 33 | 0.418 | 79 | 0.424 | 24 | 0.96 | 25 | 32 | 9 | 23 | 18 | 9 | 2 | 0 | 0 | 14 | 17 |
1997 | 32 | 370 | 129 | 46 | 0.393 | 117 | 12 | 0.353 | 34 | 34 | 0.41 | 83 | 0.444 | 25 | 0.893 | 28 | 40 | 6 | 34 | 21 | 9 | 2 | 0 | 0 | 24 | 28 |