John Wall ra mắt NBA vào năm 2010, đã thi đấu tổng cộng 647 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.088 điểm, 5.735 kiến tạo và 2.704 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 276 về điểm số và 46 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Wall |
Ngày sinh | 6 tháng 9, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2010 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 647 trận (hạng 766 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.088 điểm (hạng 276) |
3 điểm (3P) | 651 cú ném (hạng 312) |
Kiến tạo (AST) | 5.735 lần (hạng 46) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.704 lần (hạng 710) |
Rebound tấn công (ORB) | 361 (hạng 1113) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.343 (hạng 438) |
Chặn bóng (BLK) | 439 lần (hạng 323) |
Cướp bóng (STL) | 1.045 lần (hạng 162) |
Mất bóng (TOV) | 2.412 lần (hạng 74) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.394 lần (hạng 811) |
Triple-double | 8 lần (hạng 73) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43% (hạng 2252) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.6% (hạng 1370) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.2% (hạng 1281) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.9 phút (hạng 68) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)
Số trận (G) | 34 |
Điểm (PTS) | 386 |
3 điểm (3P) | 33 |
Kiến tạo (AST) | 178 |
Rebound (TRB) | 92 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 78 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 80 |
Lỗi cá nhân (PF) | 59 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.8% |
FT% | 68.1% |
3P% | 30.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 755 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.805 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2016 – 115 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 831 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 379
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 59
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 157
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 45.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2014 – 80.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 37.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 2.980 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Wall đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 810 |
3 điểm (3P) | 35 |
Kiến tạo (AST) | 364 |
Rebound (TRB) | 159 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 139 |
Chặn bóng (BLK) | 41 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 145 |
Lỗi cá nhân (PF) | 84 |
FG% | 41.9% |
FT% | 82.2% |
3P% | 26.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.434 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Wall
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 69 | 2606 | 1131 | 398 | 0.409 | 972 | 34 | 0.296 | 115 | 364 | 0.425 | 857 | 0.427 | 301 | 0.766 | 393 | 317 | 35 | 282 | 574 | 121 | 35 | 1 | 64 | 261 | 175 |
2012 | 66 | 2386 | 1076 | 378 | 0.423 | 894 | 3 | 0.071 | 42 | 375 | 0.44 | 852 | 0.424 | 317 | 0.789 | 402 | 300 | 48 | 252 | 530 | 95 | 57 | 0 | 66 | 255 | 137 |
2013 | 49 | 1602 | 906 | 324 | 0.441 | 735 | 12 | 0.267 | 45 | 312 | 0.452 | 690 | 0.449 | 246 | 0.804 | 306 | 196 | 35 | 161 | 373 | 65 | 37 | 0 | 42 | 157 | 117 |
2014 | 82 | 2980 | 1583 | 579 | 0.433 | 1337 | 108 | 0.351 | 308 | 471 | 0.458 | 1029 | 0.473 | 317 | 0.805 | 394 | 333 | 38 | 295 | 721 | 149 | 40 | 2 | 82 | 295 | 219 |
2015 | 79 | 2837 | 1387 | 519 | 0.445 | 1166 | 65 | 0.3 | 217 | 454 | 0.478 | 949 | 0.473 | 284 | 0.785 | 362 | 366 | 36 | 330 | 792 | 138 | 45 | 0 | 79 | 304 | 180 |
2016 | 77 | 2784 | 1531 | 572 | 0.424 | 1349 | 115 | 0.351 | 328 | 457 | 0.448 | 1021 | 0.467 | 272 | 0.791 | 344 | 379 | 42 | 337 | 789 | 145 | 59 | 4 | 77 | 318 | 159 |
2017 | 78 | 2836 | 1805 | 647 | 0.451 | 1435 | 89 | 0.327 | 272 | 558 | 0.48 | 1163 | 0.482 | 422 | 0.801 | 527 | 326 | 59 | 267 | 831 | 157 | 49 | 0 | 78 | 322 | 151 |
2018 | 41 | 1410 | 797 | 280 | 0.42 | 667 | 62 | 0.371 | 167 | 218 | 0.436 | 500 | 0.466 | 175 | 0.726 | 241 | 150 | 22 | 128 | 393 | 57 | 45 | 0 | 41 | 158 | 80 |
2019 | 32 | 1104 | 663 | 245 | 0.444 | 552 | 51 | 0.302 | 169 | 194 | 0.507 | 383 | 0.49 | 122 | 0.697 | 175 | 116 | 15 | 101 | 279 | 49 | 29 | 0 | 32 | 121 | 71 |
2021 | 40 | 1288 | 823 | 293 | 0.404 | 726 | 79 | 0.317 | 249 | 214 | 0.449 | 477 | 0.458 | 158 | 0.749 | 211 | 129 | 17 | 112 | 275 | 42 | 31 | 1 | 40 | 141 | 46 |
2023 | 34 | 755 | 386 | 138 | 0.408 | 338 | 33 | 0.303 | 109 | 105 | 0.459 | 229 | 0.457 | 77 | 0.681 | 113 | 92 | 14 | 78 | 178 | 27 | 12 | 0 | 3 | 80 | 59 |