Johnny Newman ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 1.159 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 12.740 điểm, 1.688 kiến tạo và 2.536 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 240 về điểm số và 576 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Johnny Newman |
Ngày sinh | 28 tháng 11, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1986 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.159 trận (hạng 61 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.740 điểm (hạng 240) |
3 điểm (3P) | 600 cú ném (hạng 345) |
Kiến tạo (AST) | 1.688 lần (hạng 576) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.536 lần (hạng 761) |
Rebound tấn công (ORB) | 950 (hạng 447) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.586 (hạng 723) |
Chặn bóng (BLK) | 246 lần (hạng 628) |
Cướp bóng (STL) | 1.064 lần (hạng 153) |
Mất bóng (TOV) | 1.656 lần (hạng 216) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.199 lần (hạng 56) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.1% (hạng 1334) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81% (hạng 811) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.6% (hạng 1016) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 24.5 phút (hạng 892) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)
Số trận (G) | 47 |
Điểm (PTS) | 198 |
3 điểm (3P) | 22 |
Kiến tạo (AST) | 14 |
Rebound (TRB) | 49 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 40 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 29 |
Mất bóng (TOV) | 21 |
Lỗi cá nhân (PF) | 88 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.3% |
FT% | 72.4% |
3P% | 38.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 724 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.371 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 97 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 188 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1991 – 254
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 27
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 111
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1993 – 52.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 86.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 38.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1996 – 2.690 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Johnny Newman đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 409 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 54 |
Rebound (TRB) | 76 |
Rebound tấn công (ORB) | 39 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 37 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 56 |
Lỗi cá nhân (PF) | 108 |
FG% | 46% |
FT% | 76.9% |
3P% | 22.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 797 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Johnny Newman
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | 59 | 630 | 293 | 113 | 0.411 | 275 | 1 | 0.045 | 22 | 112 | 0.443 | 253 | 0.413 | 66 | 0.868 | 76 | 70 | 36 | 34 | 27 | 20 | 7 | 0 | 0 | 46 | 67 |
1988 | 77 | 1589 | 773 | 270 | 0.435 | 620 | 26 | 0.28 | 93 | 244 | 0.463 | 527 | 0.456 | 207 | 0.841 | 246 | 159 | 87 | 72 | 62 | 72 | 11 | 0 | 25 | 103 | 204 |
1989 | 81 | 2336 | 1293 | 455 | 0.475 | 957 | 97 | 0.338 | 287 | 358 | 0.534 | 670 | 0.526 | 286 | 0.815 | 351 | 206 | 93 | 113 | 162 | 111 | 23 | 0 | 80 | 153 | 259 |
1990 | 80 | 2277 | 1032 | 374 | 0.476 | 786 | 45 | 0.317 | 142 | 329 | 0.511 | 644 | 0.504 | 239 | 0.799 | 299 | 191 | 60 | 131 | 180 | 95 | 22 | 0 | 69 | 143 | 254 |
1991 | 81 | 2477 | 1371 | 478 | 0.47 | 1017 | 30 | 0.357 | 84 | 448 | 0.48 | 933 | 0.485 | 385 | 0.809 | 476 | 254 | 94 | 160 | 188 | 100 | 17 | 0 | 81 | 189 | 278 |
1992 | 55 | 1651 | 839 | 295 | 0.477 | 618 | 13 | 0.283 | 46 | 282 | 0.493 | 572 | 0.488 | 236 | 0.766 | 308 | 179 | 71 | 108 | 146 | 70 | 14 | 0 | 55 | 129 | 181 |
1993 | 64 | 1471 | 764 | 279 | 0.522 | 534 | 12 | 0.267 | 45 | 267 | 0.546 | 489 | 0.534 | 194 | 0.808 | 240 | 143 | 72 | 71 | 117 | 45 | 19 | 0 | 27 | 90 | 154 |
1994 | 81 | 1697 | 832 | 313 | 0.471 | 664 | 24 | 0.267 | 90 | 289 | 0.503 | 574 | 0.489 | 182 | 0.809 | 225 | 180 | 86 | 94 | 72 | 69 | 27 | 0 | 18 | 90 | 196 |
1995 | 82 | 1896 | 634 | 226 | 0.463 | 488 | 45 | 0.352 | 128 | 181 | 0.503 | 360 | 0.509 | 137 | 0.801 | 171 | 173 | 72 | 101 | 91 | 69 | 13 | 0 | 11 | 86 | 234 |
1996 | 82 | 2690 | 889 | 321 | 0.495 | 649 | 61 | 0.377 | 162 | 260 | 0.534 | 487 | 0.542 | 186 | 0.802 | 232 | 200 | 66 | 134 | 154 | 90 | 15 | 0 | 82 | 108 | 257 |
1997 | 82 | 2060 | 715 | 246 | 0.45 | 547 | 34 | 0.347 | 98 | 212 | 0.472 | 449 | 0.481 | 189 | 0.765 | 247 | 186 | 66 | 120 | 116 | 73 | 17 | 0 | 4 | 115 | 257 |
1998 | 74 | 2176 | 1089 | 344 | 0.431 | 799 | 36 | 0.343 | 105 | 308 | 0.444 | 694 | 0.453 | 365 | 0.82 | 445 | 141 | 50 | 91 | 138 | 77 | 24 | 0 | 15 | 147 | 208 |
1999 | 50 | 949 | 303 | 106 | 0.422 | 251 | 23 | 0.377 | 61 | 83 | 0.437 | 190 | 0.468 | 68 | 0.81 | 84 | 75 | 15 | 60 | 41 | 28 | 12 | 0 | 2 | 41 | 126 |
2000 | 82 | 1763 | 820 | 278 | 0.446 | 623 | 72 | 0.379 | 190 | 206 | 0.476 | 433 | 0.504 | 192 | 0.838 | 229 | 154 | 39 | 115 | 65 | 53 | 11 | 0 | 9 | 89 | 207 |
2001 | 82 | 2049 | 895 | 291 | 0.419 | 695 | 59 | 0.335 | 176 | 232 | 0.447 | 519 | 0.461 | 254 | 0.855 | 297 | 176 | 34 | 142 | 115 | 63 | 10 | 0 | 17 | 106 | 229 |
2002 | 47 | 724 | 198 | 67 | 0.453 | 148 | 22 | 0.386 | 57 | 45 | 0.495 | 91 | 0.527 | 42 | 0.724 | 58 | 49 | 9 | 40 | 14 | 29 | 4 | 0 | 17 | 21 | 88 |