Jonathan Isaac ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 205 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.717 điểm, 182 kiến tạo và 1.045 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1784 về điểm số và 2210 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jonathan Isaac |
Ngày sinh | 3 tháng 10, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 205 trận (hạng 2023 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.717 điểm (hạng 1784) |
3 điểm (3P) | 182 cú ném (hạng 777) |
Kiến tạo (AST) | 182 lần (hạng 2210) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.045 lần (hạng 1550) |
Rebound tấn công (ORB) | 261 (hạng 1330) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 784 (hạng 1287) |
Chặn bóng (BLK) | 280 lần (hạng 550) |
Cướp bóng (STL) | 202 lần (hạng 1292) |
Mất bóng (TOV) | 182 lần (hạng 1668) |
Lỗi cá nhân (PF) | 343 lần (hạng 2091) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.9% (hạng 1660) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.1% (hạng 1451) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.1% (hạng 936) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 22.2 phút (hạng 1139) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 393 |
3 điểm (3P) | 42 |
Kiến tạo (AST) | 30 |
Rebound (TRB) | 260 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 187 |
Chặn bóng (BLK) | 70 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 64 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51% |
FT% | 72% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 914 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 720 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 86 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 80 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 411
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 98
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 59
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 51%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 81.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 1.996 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jonathan Isaac đã ra sân tổng cộng 12 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 77 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Rebound (TRB) | 65 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 45 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 16 |
FG% | 34.2% |
FT% | 90% |
3P% | 29.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 284 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jonathan Isaac
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 27 | 536 | 145 | 55 | 0.379 | 145 | 16 | 0.348 | 46 | 39 | 0.394 | 99 | 0.434 | 19 | 0.76 | 25 | 99 | 16 | 83 | 18 | 33 | 30 | 0 | 10 | 27 | 48 |
2019 | 75 | 1996 | 720 | 262 | 0.429 | 611 | 86 | 0.323 | 266 | 176 | 0.51 | 345 | 0.499 | 110 | 0.815 | 135 | 411 | 99 | 312 | 80 | 59 | 98 | 0 | 64 | 75 | 143 |
2020 | 34 | 980 | 404 | 156 | 0.47 | 332 | 32 | 0.34 | 94 | 124 | 0.521 | 238 | 0.518 | 60 | 0.779 | 77 | 231 | 58 | 173 | 48 | 53 | 78 | 0 | 32 | 49 | 83 |
2023 | 11 | 124 | 55 | 22 | 0.415 | 53 | 6 | 0.4 | 15 | 16 | 0.421 | 38 | 0.472 | 5 | 0.556 | 9 | 44 | 15 | 29 | 6 | 14 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 |
2024 | 58 | 914 | 393 | 146 | 0.51 | 286 | 42 | 0.375 | 112 | 104 | 0.598 | 174 | 0.584 | 59 | 0.72 | 82 | 260 | 73 | 187 | 30 | 43 | 70 | 0 | 2 | 27 | 64 |