Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jordan Clarkson

Jordan Clarkson ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 716 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 11.429 điểm, 2.073 kiến tạo và 2.405 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 317 về điểm số và 442 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jordan Clarkson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jordan Clarkson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jordan Clarkson
    TênJordan Clarkson
    Ngày sinh7 tháng 6, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)716 trận (hạng 611 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.429 điểm (hạng 317)
    3 điểm (3P)1.318 cú ném (hạng 68)
    Kiến tạo (AST)2.073 lần (hạng 442)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.405 lần (hạng 803)
    Rebound tấn công (ORB)622 (hạng 699)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.783 (hạng 646)
    Chặn bóng (BLK)107 lần (hạng 1157)
    Cướp bóng (STL)583 lần (hạng 505)
    Mất bóng (TOV)1.330 lần (hạng 356)
    Lỗi cá nhân (PF)1.214 lần (hạng 993)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.8% (hạng 1992)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.2% (hạng 558)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.5% (hạng 1032)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.7 phút (hạng 565)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)942
    3 điểm (3P)91
    Kiến tạo (AST)277
    Rebound (TRB)188
    Rebound tấn công (ORB)49
    Rebound phòng ngự (DRB)139
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)35
    Mất bóng (TOV)146
    Lỗi cá nhân (PF)81
    Triple-double1
    FG%41.3%
    FT%88.1%
    3P%29.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.682 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.364 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 208 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 277 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 313
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 16
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 88
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 45.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 89.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 36.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.552 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jordan Clarkson đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)298
    3 điểm (3P)43
    Kiến tạo (AST)25
    Rebound (TRB)53
    Rebound tấn công (ORB)11
    Rebound phòng ngự (DRB)42
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)33
    Lỗi cá nhân (PF)32
    FG%45%
    FT%93.2%
    3P%35.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)468 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jordan Clarkson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2015
    59
    1476
    703
    267
    0.448
    596
    38
    0.314
    121
    229
    0.482
    475
    0.48
    131
    0.829
    158
    191
    56
    135
    206
    51
    12
    0
    38
    96
    109
    2016
    79
    2552
    1225
    475
    0.433
    1098
    111
    0.347
    320
    364
    0.468
    778
    0.483
    164
    0.804
    204
    313
    93
    220
    192
    88
    7
    0
    79
    135
    168
    2017
    82
    2397
    1205
    477
    0.445
    1071
    117
    0.329
    356
    360
    0.503
    715
    0.5
    134
    0.798
    168
    246
    49
    197
    213
    88
    8
    0
    19
    164
    150
    2018
    81
    1888
    1124
    430
    0.451
    954
    112
    0.352
    318
    318
    0.5
    636
    0.509
    152
    0.8
    190
    217
    57
    160
    221
    58
    6
    0
    2
    127
    107
    2019
    81
    2214
    1364
    529
    0.448
    1180
    144
    0.324
    445
    385
    0.524
    735
    0.509
    162
    0.844
    192
    270
    82
    188
    196
    57
    13
    0
    0
    135
    112
    2020
    71
    1705
    1078
    394
    0.454
    867
    152
    0.368
    413
    242
    0.533
    454
    0.542
    138
    0.836
    165
    187
    50
    137
    136
    46
    16
    0
    2
    97
    108
    2021
    68
    1818
    1251
    457
    0.425
    1075
    208
    0.347
    599
    249
    0.523
    476
    0.522
    129
    0.896
    144
    274
    47
    227
    168
    61
    10
    0
    1
    115
    110
    2022
    79
    2141
    1266
    466
    0.419
    1113
    190
    0.318
    597
    276
    0.535
    516
    0.504
    144
    0.828
    174
    273
    67
    206
    194
    66
    16
    0
    1
    129
    149
    2023
    61
    1988
    1271
    458
    0.444
    1031
    155
    0.338
    459
    303
    0.53
    572
    0.519
    200
    0.816
    245
    246
    72
    174
    270
    33
    13
    0
    61
    186
    120
    2024
    55
    1682
    942
    337
    0.413
    816
    91
    0.294
    309
    246
    0.485
    507
    0.469
    177
    0.881
    201
    188
    49
    139
    277
    35
    6
    1
    19
    146
    81