Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Josh Hart

Josh Hart ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 453 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 4.422 điểm, 1.235 kiến tạo và 2.969 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1053 về điểm số và 780 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Josh Hart

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Josh Hart về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Josh Hart
    TênJosh Hart
    Ngày sinh6 tháng 3, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)453 trận (hạng 1231 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)4.422 điểm (hạng 1053)
    3 điểm (3P)568 cú ném (hạng 373)
    Kiến tạo (AST)1.235 lần (hạng 780)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.969 lần (hạng 623)
    Rebound tấn công (ORB)523 (hạng 827)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.446 (hạng 409)
    Chặn bóng (BLK)148 lần (hạng 958)
    Cướp bóng (STL)436 lần (hạng 733)
    Mất bóng (TOV)578 lần (hạng 914)
    Lỗi cá nhân (PF)1.041 lần (hạng 1131)
    Triple-double6 lần (hạng 92)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.9% (hạng 1387)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.8% (hạng 1909)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.4% (hạng 897)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.2 phút (hạng 439)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)81
    Điểm (PTS)761
    3 điểm (3P)80
    Kiến tạo (AST)331
    Rebound (TRB)675
    Rebound tấn công (ORB)128
    Rebound phòng ngự (DRB)547
    Chặn bóng (BLK)23
    Cướp bóng (STL)75
    Mất bóng (TOV)118
    Lỗi cá nhân (PF)171
    Triple-double6
    FG%43.4%
    FT%79.1%
    3P%31%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.707 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 807 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 121 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 331 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 675
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 40
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 88
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 6
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 52.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 79.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 39.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.707 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Josh Hart đã ra sân tổng cộng 13 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)189
    3 điểm (3P)22
    Kiến tạo (AST)59
    Rebound (TRB)150
    Rebound tấn công (ORB)37
    Rebound phòng ngự (DRB)113
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)34
    Lỗi cá nhân (PF)41
    FG%44%
    FT%72.9%
    3P%37.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)548 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Josh Hart

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    63
    1461
    496
    176
    0.469
    375
    78
    0.396
    197
    98
    0.551
    178
    0.573
    66
    0.702
    94
    263
    42
    221
    80
    47
    16
    0
    23
    47
    107
    2019
    67
    1715
    525
    189
    0.407
    464
    92
    0.336
    274
    97
    0.511
    190
    0.506
    55
    0.688
    80
    248
    35
    213
    93
    64
    40
    0
    22
    58
    147
    2020
    65
    1755
    656
    225
    0.423
    532
    121
    0.342
    354
    104
    0.584
    178
    0.537
    85
    0.739
    115
    425
    61
    364
    108
    63
    23
    0
    16
    75
    160
    2021
    47
    1349
    434
    151
    0.439
    344
    63
    0.326
    193
    88
    0.583
    151
    0.531
    69
    0.775
    89
    377
    53
    324
    109
    38
    12
    0
    4
    49
    111
    2022
    54
    1791
    807
    287
    0.504
    569
    73
    0.343
    213
    214
    0.601
    356
    0.569
    160
    0.758
    211
    388
    62
    326
    224
    61
    13
    0
    53
    114
    150
    2023
    76
    2454
    743
    275
    0.529
    520
    61
    0.372
    164
    214
    0.601
    356
    0.588
    132
    0.75
    176
    593
    142
    451
    290
    88
    21
    0
    52
    117
    195
    2024
    81
    2707
    761
    295
    0.434
    679
    80
    0.31
    258
    215
    0.511
    421
    0.493
    91
    0.791
    115
    675
    128
    547
    331
    75
    23
    6
    42
    118
    171