Josh Okogie ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 376 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.358 điểm, 447 kiến tạo và 1.117 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1568 về điểm số và 1546 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Josh Okogie |
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 97kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 376 trận (hạng 1413 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.358 điểm (hạng 1568) |
3 điểm (3P) | 239 cú ném (hạng 668) |
Kiến tạo (AST) | 447 lần (hạng 1546) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.117 lần (hạng 1497) |
Rebound tấn công (ORB) | 403 (hạng 1026) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 714 (hạng 1350) |
Chặn bóng (BLK) | 157 lần (hạng 916) |
Cướp bóng (STL) | 340 lần (hạng 906) |
Mất bóng (TOV) | 315 lần (hạng 1322) |
Lỗi cá nhân (PF) | 663 lần (hạng 1583) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.2% (hạng 3027) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.8% (hạng 1909) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.3% (hạng 1602) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.5 phút (hạng 1545) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 277 |
3 điểm (3P) | 29 |
Kiến tạo (AST) | 64 |
Rebound (TRB) | 154 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 80 |
Chặn bóng (BLK) | 24 |
Cướp bóng (STL) | 48 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 68 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.7% |
FT% | 74.5% |
3P% | 30.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 960 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 570 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 66 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 105 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 268
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 34
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 42.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 79.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 33.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 1.757 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Josh Okogie đã ra sân tổng cộng 15 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 55 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 15 |
Rebound (TRB) | 25 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 25 |
FG% | 41.3% |
FT% | 73.7% |
3P% | 17.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 206 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Josh Okogie
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 74 | 1757 | 570 | 196 | 0.386 | 508 | 60 | 0.279 | 215 | 136 | 0.464 | 293 | 0.445 | 118 | 0.728 | 162 | 218 | 41 | 177 | 91 | 88 | 33 | 0 | 52 | 63 | 166 |
2020 | 62 | 1547 | 533 | 170 | 0.427 | 398 | 41 | 0.266 | 154 | 129 | 0.529 | 244 | 0.479 | 152 | 0.796 | 191 | 268 | 87 | 181 | 99 | 68 | 26 | 0 | 28 | 87 | 139 |
2021 | 59 | 1197 | 316 | 102 | 0.402 | 254 | 29 | 0.269 | 108 | 73 | 0.5 | 146 | 0.459 | 83 | 0.769 | 108 | 156 | 63 | 93 | 63 | 54 | 28 | 0 | 37 | 43 | 123 |
2022 | 49 | 516 | 133 | 42 | 0.404 | 104 | 14 | 0.298 | 47 | 28 | 0.491 | 57 | 0.471 | 35 | 0.686 | 51 | 70 | 29 | 41 | 25 | 26 | 12 | 0 | 6 | 23 | 53 |
2023 | 72 | 1350 | 529 | 162 | 0.391 | 414 | 66 | 0.335 | 197 | 96 | 0.442 | 217 | 0.471 | 139 | 0.724 | 192 | 251 | 109 | 142 | 105 | 56 | 34 | 0 | 26 | 63 | 114 |
2024 | 60 | 960 | 277 | 86 | 0.417 | 206 | 29 | 0.309 | 94 | 57 | 0.509 | 112 | 0.488 | 76 | 0.745 | 102 | 154 | 74 | 80 | 64 | 48 | 24 | 0 | 11 | 36 | 68 |