Jrue Holiday ra mắt NBA vào năm 2009, đã thi đấu tổng cộng 975 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 15.736 điểm, 6.201 kiến tạo và 4.075 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 129 về điểm số và 36 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jrue Holiday |
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2009 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 975 trận (hạng 178 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.736 điểm (hạng 129) |
3 điểm (3P) | 1.466 cú ném (hạng 52) |
Kiến tạo (AST) | 6.201 lần (hạng 36) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.075 lần (hạng 398) |
Rebound tấn công (ORB) | 922 (hạng 462) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.153 (hạng 268) |
Chặn bóng (BLK) | 508 lần (hạng 276) |
Cướp bóng (STL) | 1.407 lần (hạng 62) |
Mất bóng (TOV) | 2.596 lần (hạng 49) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.095 lần (hạng 364) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.3% (hạng 1280) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.4% (hạng 1215) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.1% (hạng 462) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.1 phút (hạng 159) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 860 |
3 điểm (3P) | 138 |
Kiến tạo (AST) | 333 |
Rebound (TRB) | 373 |
Rebound tấn công (ORB) | 84 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 289 |
Chặn bóng (BLK) | 53 |
Cướp bóng (STL) | 61 |
Mất bóng (TOV) | 124 |
Lỗi cá nhân (PF) | 108 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48% |
FT% | 83.3% |
3P% | 42.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.263 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 1.537 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 158 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2013 – 625 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 373
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 64
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 123
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2011 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 50.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 85.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 42.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.927 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jrue Holiday đã ra sân tổng cộng 89 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.476 |
3 điểm (3P) | 163 |
Kiến tạo (AST) | 565 |
Rebound (TRB) | 482 |
Rebound tấn công (ORB) | 116 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 366 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 127 |
Mất bóng (TOV) | 196 |
Lỗi cá nhân (PF) | 187 |
FG% | 43% |
FT% | 79.5% |
3P% | 34.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.371 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jrue Holiday
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 73 | 1767 | 587 | 230 | 0.442 | 520 | 62 | 0.39 | 159 | 168 | 0.465 | 361 | 0.502 | 65 | 0.756 | 86 | 191 | 56 | 135 | 280 | 79 | 18 | 0 | 51 | 156 | 153 |
2011 | 82 | 2901 | 1145 | 446 | 0.446 | 999 | 81 | 0.365 | 222 | 365 | 0.47 | 777 | 0.487 | 172 | 0.823 | 209 | 332 | 68 | 264 | 531 | 120 | 29 | 1 | 82 | 218 | 203 |
2012 | 65 | 2196 | 879 | 360 | 0.432 | 834 | 65 | 0.38 | 171 | 295 | 0.445 | 663 | 0.471 | 94 | 0.783 | 120 | 212 | 57 | 155 | 290 | 103 | 18 | 0 | 65 | 135 | 137 |
2013 | 78 | 2926 | 1383 | 555 | 0.431 | 1288 | 91 | 0.368 | 247 | 464 | 0.446 | 1041 | 0.466 | 182 | 0.752 | 242 | 329 | 89 | 240 | 625 | 123 | 32 | 1 | 78 | 292 | 170 |
2014 | 34 | 1143 | 487 | 203 | 0.447 | 454 | 30 | 0.39 | 77 | 173 | 0.459 | 377 | 0.48 | 51 | 0.81 | 63 | 142 | 28 | 114 | 268 | 56 | 12 | 0 | 34 | 105 | 92 |
2015 | 40 | 1303 | 592 | 238 | 0.446 | 534 | 51 | 0.378 | 135 | 187 | 0.469 | 399 | 0.493 | 65 | 0.855 | 76 | 135 | 32 | 103 | 274 | 63 | 23 | 0 | 37 | 91 | 110 |
2016 | 65 | 1831 | 1089 | 410 | 0.439 | 935 | 87 | 0.336 | 259 | 323 | 0.478 | 676 | 0.485 | 182 | 0.843 | 216 | 195 | 27 | 168 | 391 | 88 | 22 | 0 | 23 | 167 | 148 |
2017 | 67 | 2190 | 1029 | 405 | 0.454 | 893 | 100 | 0.356 | 281 | 305 | 0.498 | 612 | 0.51 | 119 | 0.708 | 168 | 264 | 46 | 218 | 488 | 100 | 44 | 0 | 61 | 194 | 133 |
2018 | 81 | 2927 | 1537 | 615 | 0.494 | 1244 | 120 | 0.337 | 356 | 495 | 0.557 | 888 | 0.543 | 187 | 0.786 | 238 | 365 | 62 | 303 | 486 | 123 | 64 | 1 | 81 | 213 | 201 |
2019 | 67 | 2402 | 1420 | 547 | 0.472 | 1159 | 118 | 0.325 | 363 | 429 | 0.539 | 796 | 0.523 | 208 | 0.768 | 271 | 334 | 75 | 259 | 518 | 109 | 54 | 0 | 67 | 210 | 148 |
2020 | 61 | 2117 | 1167 | 458 | 0.455 | 1006 | 122 | 0.353 | 346 | 336 | 0.509 | 660 | 0.516 | 129 | 0.709 | 182 | 293 | 77 | 216 | 408 | 99 | 48 | 1 | 61 | 184 | 145 |
2021 | 59 | 1907 | 1046 | 414 | 0.503 | 823 | 111 | 0.392 | 283 | 303 | 0.561 | 540 | 0.57 | 107 | 0.787 | 136 | 268 | 73 | 195 | 357 | 96 | 37 | 0 | 56 | 127 | 98 |
2022 | 67 | 2208 | 1225 | 478 | 0.501 | 954 | 132 | 0.411 | 321 | 346 | 0.547 | 633 | 0.57 | 137 | 0.761 | 180 | 301 | 69 | 232 | 457 | 108 | 29 | 0 | 64 | 183 | 133 |
2023 | 67 | 2183 | 1290 | 490 | 0.479 | 1023 | 158 | 0.384 | 411 | 332 | 0.542 | 612 | 0.556 | 152 | 0.859 | 177 | 341 | 79 | 262 | 495 | 79 | 25 | 0 | 65 | 197 | 116 |
2024 | 69 | 2263 | 860 | 331 | 0.48 | 689 | 138 | 0.429 | 322 | 193 | 0.526 | 367 | 0.581 | 60 | 0.833 | 72 | 373 | 84 | 289 | 333 | 61 | 53 | 0 | 69 | 124 | 108 |