Jusuf Nurkić ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 539 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 6.538 điểm, 1.353 kiến tạo và 4.821 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 716 về điểm số và 719 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jusuf Nurkić |
Ngày sinh | 23 tháng 8, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 132kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 539 trận (hạng 1010 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.538 điểm (hạng 716) |
3 điểm (3P) | 97 cú ném (hạng 1000) |
Kiến tạo (AST) | 1.353 lần (hạng 719) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.821 lần (hạng 298) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.390 (hạng 262) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.431 (hạng 228) |
Chặn bóng (BLK) | 613 lần (hạng 222) |
Cướp bóng (STL) | 496 lần (hạng 635) |
Mất bóng (TOV) | 1.164 lần (hạng 449) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.726 lần (hạng 589) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.3% (hạng 532) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66.7% (hạng 3116) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28% (hạng 1732) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 24.6 phút (hạng 883) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 829 |
3 điểm (3P) | 22 |
Kiến tạo (AST) | 301 |
Rebound (TRB) | 837 |
Rebound tấn công (ORB) | 224 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 613 |
Chặn bóng (BLK) | 80 |
Cướp bóng (STL) | 81 |
Mất bóng (TOV) | 175 |
Lỗi cá nhân (PF) | 254 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51% |
FT% | 64% |
3P% | 24.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.078 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 1.132 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 43 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 301 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 837
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 111
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 81
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 88.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.088 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jusuf Nurkić đã ra sân tổng cộng 19 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 228 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 49 |
Rebound (TRB) | 179 |
Rebound tấn công (ORB) | 57 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 122 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 22 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 80 |
FG% | 49.2% |
FT% | 71.4% |
3P% | 22.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 532 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jusuf Nurkić
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 62 | 1103 | 426 | 171 | 0.446 | 383 | 0 | 0 | 2 | 171 | 0.449 | 381 | 0.446 | 84 | 0.636 | 132 | 382 | 125 | 257 | 50 | 52 | 68 | 0 | 27 | 86 | 207 |
2016 | 32 | 547 | 263 | 101 | 0.417 | 242 | 0 | 0 | 3 | 101 | 0.423 | 239 | 0.417 | 61 | 0.616 | 99 | 175 | 65 | 110 | 40 | 24 | 44 | 0 | 3 | 55 | 91 |
2017 | 65 | 1391 | 662 | 271 | 0.507 | 534 | 0 | 0 | 1 | 271 | 0.508 | 533 | 0.507 | 120 | 0.571 | 210 | 467 | 154 | 313 | 123 | 50 | 74 | 0 | 48 | 143 | 161 |
2018 | 79 | 2088 | 1132 | 480 | 0.505 | 951 | 0 | 0 | 7 | 480 | 0.508 | 944 | 0.505 | 172 | 0.63 | 273 | 708 | 189 | 519 | 143 | 64 | 111 | 0 | 79 | 183 | 247 |
2019 | 72 | 1974 | 1125 | 420 | 0.508 | 826 | 3 | 0.103 | 29 | 417 | 0.523 | 797 | 0.51 | 282 | 0.773 | 365 | 748 | 243 | 505 | 233 | 71 | 103 | 1 | 72 | 168 | 250 |
2020 | 8 | 253 | 141 | 54 | 0.495 | 109 | 2 | 0.2 | 10 | 52 | 0.525 | 99 | 0.505 | 31 | 0.886 | 35 | 82 | 23 | 59 | 32 | 11 | 16 | 0 | 8 | 19 | 39 |
2021 | 37 | 880 | 424 | 171 | 0.514 | 333 | 12 | 0.4 | 30 | 159 | 0.525 | 303 | 0.532 | 70 | 0.619 | 113 | 332 | 86 | 246 | 125 | 38 | 39 | 0 | 37 | 73 | 103 |
2022 | 56 | 1579 | 842 | 321 | 0.535 | 600 | 15 | 0.268 | 56 | 306 | 0.563 | 544 | 0.548 | 185 | 0.69 | 268 | 619 | 167 | 452 | 157 | 62 | 34 | 0 | 56 | 143 | 189 |
2023 | 52 | 1391 | 694 | 262 | 0.519 | 505 | 43 | 0.361 | 119 | 219 | 0.567 | 386 | 0.561 | 127 | 0.661 | 192 | 471 | 114 | 357 | 149 | 43 | 44 | 0 | 52 | 119 | 185 |
2024 | 76 | 2078 | 829 | 320 | 0.51 | 627 | 22 | 0.244 | 90 | 298 | 0.555 | 537 | 0.528 | 167 | 0.64 | 261 | 837 | 224 | 613 | 301 | 81 | 80 | 0 | 76 | 175 | 254 |