Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kareem Abdul-Jabbar

Kareem Abdul-Jabbar ra mắt NBA vào năm 1969, đã thi đấu tổng cộng 1.560 trận trong 20 mùa giải. Anh ghi được 38.387 điểm, 5.660 kiến tạo và 17.440 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2 về điểm số và 49 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kareem Abdul-Jabbar

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kareem Abdul-Jabbar về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kareem Abdul-Jabbar
    TênKareem Abdul-Jabbar
    Ngày sinh16 tháng 4, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao218cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.560 trận (hạng 2 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)38.387 điểm (hạng 2)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)5.660 lần (hạng 49)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)17.440 lần (hạng 3)
    Rebound tấn công (ORB)2.975 (hạng 32)
    Rebound phòng ngự (DRB)9.394 (hạng 10)
    Chặn bóng (BLK)3.189 lần (hạng 3)
    Cướp bóng (STL)1.160 lần (hạng 109)
    Mất bóng (TOV)2.527 lần (hạng 57)
    Lỗi cá nhân (PF)4.657 lần (hạng 1)
    Triple-double21 lần (hạng 24)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)55.9% (hạng 179)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.1% (hạng 2335)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)5.6% (hạng 2660)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.8 phút (hạng 28)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)748
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)74
    Rebound (TRB)334
    Rebound tấn công (ORB)103
    Rebound phòng ngự (DRB)231
    Chặn bóng (BLK)85
    Cướp bóng (STL)38
    Mất bóng (TOV)95
    Lỗi cá nhân (PF)196
    Triple-double0
    FG%47.5%
    FT%73.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.695 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 2.822 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 431 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1976 – 1.383
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 338
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 119
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1976 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 60.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 78.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 33.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.583 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kareem Abdul-Jabbar đã ra sân tổng cộng 237 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)5.762
    Kiến tạo (AST)767
    Rebound (TRB)2.481
    Rebound tấn công (ORB)505
    Rebound phòng ngự (DRB)1.273
    Chặn bóng (BLK)476
    Cướp bóng (STL)189
    Mất bóng (TOV)447
    Lỗi cá nhân (PF)797
    FG%53.3%
    FT%74%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)8.851 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kareem Abdul-Jabbar

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1970
    82
    3534
    2361
    938
    0.518
    1810
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    485
    0.653
    743
    1190
    0
    0
    337
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    1971
    82
    3288
    2596
    1063
    0.577
    1843
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    470
    0.69
    681
    1311
    0
    0
    272
    0
    0
    1
    0
    0
    264
    1972
    81
    3583
    2822
    1159
    0.574
    2019
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    504
    0.689
    732
    1346
    0
    0
    370
    0
    0
    1
    0
    0
    235
    1973
    76
    3254
    2292
    982
    0.554
    1772
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    328
    0.713
    460
    1224
    0
    0
    379
    0
    0
    2
    0
    0
    208
    1974
    81
    3548
    2191
    948
    0.539
    1759
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    295
    0.702
    420
    1178
    287
    891
    386
    112
    283
    3
    0
    0
    238
    1975
    65
    2747
    1949
    812
    0.513
    1584
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    325
    0.763
    426
    912
    194
    718
    264
    65
    212
    1
    0
    0
    205
    1976
    82
    3379
    2275
    914
    0.529
    1728
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    447
    0.703
    636
    1383
    272
    1111
    413
    119
    338
    5
    82
    0
    292
    1977
    82
    3016
    2152
    888
    0.579
    1533
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    376
    0.701
    536
    1090
    266
    824
    319
    101
    261
    1
    82
    0
    262
    1978
    62
    2265
    1600
    663
    0.55
    1205
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    274
    0.783
    350
    801
    186
    615
    269
    103
    185
    1
    0
    208
    182
    1979
    80
    3157
    1903
    777
    0.577
    1347
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    349
    0.736
    474
    1025
    207
    818
    431
    76
    316
    3
    0
    282
    230
    1980
    82
    3143
    2034
    835
    0.604
    1383
    0
    0
    1
    835
    0.604
    1382
    0.604
    364
    0.765
    476
    886
    190
    696
    371
    81
    280
    2
    0
    297
    216
    1981
    80
    2976
    2095
    836
    0.574
    1457
    0
    0
    1
    836
    0.574
    1456
    0.574
    423
    0.766
    552
    821
    197
    624
    272
    59
    228
    0
    0
    249
    244
    1982
    76
    2677
    1818
    753
    0.579
    1301
    0
    0
    3
    753
    0.58
    1298
    0.579
    312
    0.706
    442
    659
    172
    487
    225
    63
    207
    1
    76
    230
    224
    1983
    79
    2554
    1722
    722
    0.588
    1228
    0
    0
    2
    722
    0.589
    1226
    0.588
    278
    0.749
    371
    592
    167
    425
    200
    61
    170
    0
    79
    200
    220
    1984
    80
    2622
    1717
    716
    0.578
    1238
    0
    0
    1
    716
    0.579
    1237
    0.578
    285
    0.723
    394
    587
    169
    418
    211
    55
    143
    0
    80
    221
    211
    1985
    79
    2630
    1735
    723
    0.599
    1207
    0
    0
    1
    723
    0.6
    1206
    0.599
    289
    0.732
    395
    622
    162
    460
    249
    63
    162
    0
    79
    197
    238
    1986
    79
    2629
    1846
    755
    0.564
    1338
    0
    0
    2
    755
    0.565
    1336
    0.564
    336
    0.765
    439
    478
    133
    345
    280
    67
    130
    0
    79
    203
    248
    1987
    78
    2441
    1366
    560
    0.564
    993
    1
    0.333
    3
    559
    0.565
    990
    0.564
    245
    0.714
    343
    523
    152
    371
    203
    49
    97
    0
    78
    186
    245
    1988
    80
    2308
    1165
    480
    0.532
    903
    0
    0
    1
    480
    0.532
    902
    0.532
    205
    0.762
    269
    478
    118
    360
    135
    48
    92
    0
    80
    159
    216
    1989
    74
    1695
    748
    313
    0.475
    659
    0
    0
    3
    313
    0.477
    656
    0.475
    122
    0.739
    165
    334
    103
    231
    74
    38
    85
    0
    74
    95
    196