Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kawhi Leonard

Kawhi Leonard ra mắt NBA vào năm 2011, đã thi đấu tổng cộng 696 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 13.937 điểm, 2.120 kiến tạo và 4.443 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 196 về điểm số và 421 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kawhi Leonard

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kawhi Leonard về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kawhi Leonard
    TênKawhi Leonard
    Ngày sinh29 tháng 6, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)696 trận (hạng 656 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.937 điểm (hạng 196)
    3 điểm (3P)1.109 cú ném (hạng 122)
    Kiến tạo (AST)2.120 lần (hạng 421)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.443 lần (hạng 338)
    Rebound tấn công (ORB)837 (hạng 519)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.606 (hạng 205)
    Chặn bóng (BLK)454 lần (hạng 311)
    Cướp bóng (STL)1.196 lần (hạng 100)
    Mất bóng (TOV)1.140 lần (hạng 462)
    Lỗi cá nhân (PF)1.169 lần (hạng 1034)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.9% (hạng 640)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)86.2% (hạng 303)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)39.1% (hạng 243)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)1.613
    3 điểm (3P)140
    Kiến tạo (AST)244
    Rebound (TRB)416
    Rebound tấn công (ORB)84
    Rebound phòng ngự (DRB)332
    Chặn bóng (BLK)59
    Cướp bóng (STL)111
    Mất bóng (TOV)119
    Lỗi cá nhân (PF)97
    Triple-double1
    FG%52.5%
    FT%88.5%
    3P%41.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.330 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.888 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 147 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 280 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 493
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 71
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2015 – 148
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 52.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 88.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2016 – 44.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.474 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kawhi Leonard đã ra sân tổng cộng 139 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.958
    3 điểm (3P)234
    Kiến tạo (AST)399
    Rebound (TRB)1.089
    Rebound tấn công (ORB)251
    Rebound phòng ngự (DRB)838
    Chặn bóng (BLK)94
    Cướp bóng (STL)248
    Mất bóng (TOV)263
    Lỗi cá nhân (PF)311
    FG%51.1%
    FT%84.4%
    3P%39.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.929 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kawhi Leonard

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2012
    64
    1534
    507
    199
    0.493
    404
    41
    0.376
    109
    158
    0.536
    295
    0.543
    68
    0.773
    88
    327
    104
    223
    70
    85
    24
    0
    39
    44
    88
    2013
    58
    1810
    689
    260
    0.494
    526
    65
    0.374
    174
    195
    0.554
    352
    0.556
    104
    0.825
    126
    346
    63
    283
    93
    97
    32
    0
    57
    62
    99
    2014
    66
    1923
    844
    337
    0.522
    645
    69
    0.379
    182
    268
    0.579
    463
    0.576
    101
    0.802
    126
    412
    76
    336
    133
    114
    50
    0
    65
    80
    127
    2015
    64
    2033
    1057
    394
    0.479
    822
    67
    0.349
    192
    327
    0.519
    630
    0.52
    202
    0.802
    252
    461
    85
    376
    161
    148
    48
    0
    64
    97
    128
    2016
    72
    2380
    1523
    551
    0.506
    1090
    129
    0.443
    291
    422
    0.528
    799
    0.565
    292
    0.874
    334
    493
    95
    398
    186
    128
    71
    0
    72
    105
    133
    2017
    74
    2474
    1888
    636
    0.485
    1312
    147
    0.38
    387
    489
    0.529
    925
    0.541
    469
    0.88
    533
    430
    80
    350
    260
    133
    55
    0
    74
    154
    122
    2018
    9
    210
    146
    52
    0.468
    111
    11
    0.314
    35
    41
    0.539
    76
    0.518
    31
    0.816
    38
    42
    6
    36
    21
    18
    9
    0
    9
    16
    9
    2019
    60
    2040
    1596
    560
    0.496
    1129
    112
    0.371
    302
    448
    0.542
    827
    0.546
    364
    0.854
    426
    439
    78
    361
    199
    106
    24
    0
    60
    121
    87
    2020
    57
    1848
    1543
    532
    0.47
    1133
    123
    0.378
    325
    409
    0.506
    808
    0.524
    356
    0.886
    402
    402
    54
    348
    280
    103
    33
    1
    57
    149
    113
    2021
    52
    1773
    1292
    465
    0.512
    908
    101
    0.398
    254
    364
    0.557
    654
    0.568
    261
    0.885
    295
    337
    55
    282
    269
    81
    21
    0
    52
    105
    82
    2023
    52
    1748
    1239
    446
    0.512
    871
    104
    0.416
    250
    342
    0.551
    621
    0.572
    243
    0.871
    279
    338
    57
    281
    204
    72
    28
    0
    50
    88
    84
    2024
    68
    2330
    1613
    610
    0.525
    1162
    140
    0.417
    336
    470
    0.569
    826
    0.585
    253
    0.885
    286
    416
    84
    332
    244
    111
    59
    1
    68
    119
    97