Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kendall Gill

Kendall Gill ra mắt NBA vào năm 1990, đã thi đấu tổng cộng 966 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.914 điểm, 2.945 kiến tạo và 4.002 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 229 về điểm số và 241 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kendall Gill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kendall Gill về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kendall Gill
    TênKendall Gill
    Ngày sinh25 tháng 5, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)966 trận (hạng 185 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.914 điểm (hạng 229)
    3 điểm (3P)315 cú ném (hạng 578)
    Kiến tạo (AST)2.945 lần (hạng 241)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.002 lần (hạng 412)
    Rebound tấn công (ORB)1.274 (hạng 297)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.728 (hạng 349)
    Chặn bóng (BLK)432 lần (hạng 330)
    Cướp bóng (STL)1.519 lần (hạng 49)
    Mất bóng (TOV)1.734 lần (hạng 192)
    Lỗi cá nhân (PF)2.515 lần (hạng 201)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.4% (hạng 2123)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.4% (hạng 1754)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)30% (hạng 1516)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.5 phút (hạng 340)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)14
    Điểm (PTS)85
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)27
    Rebound (TRB)37
    Rebound tấn công (ORB)11
    Rebound phòng ngự (DRB)26
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)9
    Lỗi cá nhân (PF)37
    Triple-double0
    FG%40%
    FT%90%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)284 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1997 – 1.789 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 74 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 329 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1997 – 499
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 64
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 156
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1996 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1996 – 46.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 90%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 36.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1997 – 3.199 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kendall Gill đã ra sân tổng cộng 27 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)322
    3 điểm (3P)7
    Kiến tạo (AST)56
    Rebound (TRB)100
    Rebound tấn công (ORB)43
    Rebound phòng ngự (DRB)57
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)39
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)74
    FG%40.8%
    FT%68.6%
    3P%25.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)796 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kendall Gill

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1991
    82
    1944
    906
    376
    0.45
    836
    2
    0.143
    14
    374
    0.455
    822
    0.451
    152
    0.835
    182
    263
    105
    158
    303
    104
    39
    0
    36
    163
    186
    1992
    79
    2906
    1622
    666
    0.467
    1427
    6
    0.24
    25
    660
    0.471
    1402
    0.469
    284
    0.745
    381
    402
    165
    237
    329
    154
    46
    0
    79
    180
    237
    1993
    69
    2430
    1167
    463
    0.449
    1032
    17
    0.274
    62
    446
    0.46
    970
    0.457
    224
    0.772
    290
    340
    120
    220
    268
    98
    36
    0
    67
    174
    191
    1994
    79
    2435
    1111
    429
    0.443
    969
    38
    0.317
    120
    391
    0.461
    849
    0.462
    215
    0.782
    275
    268
    91
    177
    275
    151
    32
    0
    77
    143
    194
    1995
    73
    2125
    1002
    392
    0.457
    858
    63
    0.368
    171
    329
    0.479
    687
    0.494
    155
    0.742
    209
    290
    99
    191
    192
    117
    28
    0
    58
    138
    186
    1996
    47
    1683
    656
    246
    0.469
    524
    26
    0.329
    79
    220
    0.494
    445
    0.494
    138
    0.784
    176
    232
    72
    160
    260
    64
    24
    2
    46
    131
    131
    1997
    82
    3199
    1789
    644
    0.443
    1453
    74
    0.336
    220
    570
    0.462
    1233
    0.469
    427
    0.797
    536
    499
    183
    316
    326
    154
    46
    0
    81
    218
    225
    1998
    81
    2733
    1087
    418
    0.429
    974
    26
    0.257
    101
    392
    0.449
    873
    0.443
    225
    0.688
    327
    391
    112
    279
    200
    156
    64
    0
    81
    124
    268
    1999
    50
    1606
    588
    236
    0.398
    593
    2
    0.118
    17
    234
    0.406
    576
    0.4
    114
    0.683
    167
    244
    61
    183
    123
    134
    26
    1
    47
    71
    162
    2000
    76
    2355
    993
    396
    0.414
    956
    20
    0.256
    78
    376
    0.428
    878
    0.425
    181
    0.71
    255
    283
    82
    201
    210
    139
    41
    0
    75
    89
    211
    2001
    31
    892
    283
    107
    0.331
    323
    4
    0.286
    14
    103
    0.333
    309
    0.337
    65
    0.722
    90
    131
    32
    99
    87
    47
    7
    0
    26
    48
    64
    2002
    65
    1410
    372
    162
    0.384
    422
    6
    0.136
    44
    156
    0.413
    378
    0.391
    42
    0.677
    62
    184
    29
    155
    100
    44
    8
    0
    49
    55
    140
    2003
    82
    2068
    714
    286
    0.422
    677
    19
    0.322
    59
    267
    0.432
    618
    0.436
    123
    0.764
    161
    248
    51
    197
    156
    78
    15
    0
    34
    108
    176
    2004
    56
    1411
    539
    215
    0.392
    548
    9
    0.237
    38
    206
    0.404
    510
    0.401
    100
    0.735
    136
    190
    61
    129
    89
    65
    16
    0
    35
    83
    107
    2005
    14
    284
    85
    32
    0.4
    80
    3
    0.333
    9
    29
    0.408
    71
    0.419
    18
    0.9
    20
    37
    11
    26
    27
    14
    4
    0
    0
    9
    37