Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Johnson

Kevin Johnson ra mắt NBA vào năm 1987, đã thi đấu tổng cộng 735 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 13.127 điểm, 6.711 kiến tạo và 2.404 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 220 về điểm số và 26 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Johnson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Johnson
    TênKevin Johnson
    Ngày sinh4 tháng 3, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)735 trận (hạng 568 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.127 điểm (hạng 220)
    3 điểm (3P)160 cú ném (hạng 823)
    Kiến tạo (AST)6.711 lần (hạng 26)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.404 lần (hạng 805)
    Rebound tấn công (ORB)487 (hạng 889)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.917 (hạng 593)
    Chặn bóng (BLK)176 lần (hạng 844)
    Cướp bóng (STL)1.082 lần (hạng 145)
    Mất bóng (TOV)2.258 lần (hạng 92)
    Lỗi cá nhân (PF)1.541 lần (hạng 706)
    Triple-double13 lần (hạng 51)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.3% (hạng 719)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.1% (hạng 462)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)30.5% (hạng 1475)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.1 phút (hạng 110)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)6
    Điểm (PTS)40
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)24
    Rebound (TRB)16
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)16
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)7
    Lỗi cá nhân (PF)6
    Triple-double0
    FG%57.1%
    FT%100%
    3P%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)113 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.710 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 89 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1989 – 991 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 340
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 163
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1988 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2000 – 57.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.179 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Johnson đã ra sân tổng cộng 105 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.026
    3 điểm (3P)22
    Kiến tạo (AST)935
    Rebound (TRB)349
    Rebound tấn công (ORB)70
    Rebound phòng ngự (DRB)279
    Chặn bóng (BLK)30
    Cướp bóng (STL)132
    Mất bóng (TOV)354
    Lỗi cá nhân (PF)233
    FG%46.9%
    FT%83.3%
    3P%24.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.879 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Johnson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1988
    80
    1917
    732
    275
    0.461
    596
    5
    0.208
    24
    270
    0.472
    572
    0.466
    177
    0.839
    211
    191
    36
    155
    437
    103
    24
    3
    28
    146
    155
    1989
    81
    3179
    1650
    570
    0.505
    1128
    2
    0.091
    22
    568
    0.514
    1106
    0.506
    508
    0.882
    576
    340
    46
    294
    991
    135
    24
    2
    81
    322
    226
    1990
    74
    2782
    1665
    578
    0.499
    1159
    8
    0.195
    41
    570
    0.51
    1118
    0.502
    501
    0.838
    598
    270
    42
    228
    846
    95
    14
    3
    74
    263
    143
    1991
    77
    2772
    1710
    591
    0.516
    1145
    9
    0.205
    44
    582
    0.529
    1101
    0.52
    519
    0.843
    616
    271
    54
    217
    781
    163
    11
    0
    76
    269
    174
    1992
    78
    2899
    1536
    539
    0.479
    1125
    10
    0.217
    46
    529
    0.49
    1079
    0.484
    448
    0.807
    555
    292
    61
    231
    836
    116
    23
    1
    78
    272
    180
    1993
    49
    1643
    791
    282
    0.499
    565
    1
    0.125
    8
    281
    0.504
    557
    0.5
    226
    0.819
    276
    104
    30
    74
    384
    85
    19
    0
    47
    151
    100
    1994
    67
    2449
    1340
    477
    0.487
    980
    6
    0.222
    27
    471
    0.494
    953
    0.49
    380
    0.819
    464
    167
    55
    112
    637
    125
    10
    1
    67
    235
    127
    1995
    47
    1352
    730
    246
    0.47
    523
    4
    0.154
    26
    242
    0.487
    497
    0.474
    234
    0.81
    289
    115
    32
    83
    360
    47
    18
    0
    35
    105
    88
    1996
    56
    2007
    1047
    342
    0.507
    674
    21
    0.368
    57
    321
    0.52
    617
    0.523
    342
    0.859
    398
    221
    42
    179
    517
    82
    13
    1
    55
    170
    144
    1997
    70
    2658
    1410
    441
    0.496
    890
    89
    0.441
    202
    352
    0.512
    688
    0.546
    439
    0.852
    515
    253
    54
    199
    653
    102
    12
    2
    70
    217
    141
    1998
    50
    1290
    476
    155
    0.447
    347
    4
    0.154
    26
    151
    0.47
    321
    0.452
    162
    0.871
    186
    164
    35
    129
    245
    27
    8
    0
    12
    101
    57
    2000
    6
    113
    40
    16
    0.571
    28
    1
    1
    1
    15
    0.556
    27
    0.589
    7
    1
    7
    16
    0
    16
    24
    2
    0
    0
    0
    7
    6