Kenyon Martin Jr. ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 266 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.378 điểm, 323 kiến tạo và 1.122 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1561 về điểm số và 1788 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kenyon Martin Jr. |
Ngày sinh | 6 tháng 1, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 266 trận (hạng 1767 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.378 điểm (hạng 1561) |
3 điểm (3P) | 171 cú ném (hạng 801) |
Kiến tạo (AST) | 323 lần (hạng 1788) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.122 lần (hạng 1491) |
Rebound tấn công (ORB) | 320 (hạng 1200) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 802 (hạng 1268) |
Chặn bóng (BLK) | 123 lần (hạng 1069) |
Cướp bóng (STL) | 127 lần (hạng 1594) |
Mất bóng (TOV) | 221 lần (hạng 1552) |
Lỗi cá nhân (PF) | 449 lần (hạng 1890) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 54.4% (hạng 235) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66.2% (hạng 3246) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.7% (hạng 1000) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.7 phút (hạng 1209) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 224 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 51 |
Rebound (TRB) | 131 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 90 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 22 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 100 |
Triple-double | 0 |
FG% | 53.6% |
FT% | 53.7% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 746 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.039 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 68 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 123 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 452
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 41
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 56.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 71.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 36.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.292 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kenyon Martin Jr. chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kenyon Martin Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 45 | 1068 | 419 | 162 | 0.509 | 318 | 35 | 0.365 | 96 | 127 | 0.572 | 222 | 0.564 | 60 | 0.714 | 84 | 242 | 73 | 169 | 48 | 30 | 41 | 0 | 8 | 38 | 89 |
2022 | 79 | 1656 | 696 | 279 | 0.533 | 523 | 60 | 0.357 | 168 | 219 | 0.617 | 355 | 0.591 | 78 | 0.634 | 123 | 297 | 80 | 217 | 101 | 34 | 40 | 0 | 2 | 60 | 113 |
2023 | 82 | 2292 | 1039 | 410 | 0.569 | 720 | 68 | 0.315 | 216 | 342 | 0.679 | 504 | 0.617 | 151 | 0.68 | 222 | 452 | 126 | 326 | 123 | 41 | 30 | 0 | 49 | 91 | 147 |
2024 | 60 | 746 | 224 | 97 | 0.536 | 181 | 8 | 0.286 | 28 | 89 | 0.582 | 153 | 0.558 | 22 | 0.537 | 41 | 131 | 41 | 90 | 51 | 22 | 12 | 0 | 2 | 32 | 100 |