Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kleggie Hermsen

Kleggie Hermsen ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 288 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.669 điểm, 366 kiến tạo và 467 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1456 về điểm số và 1696 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kleggie Hermsen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kleggie Hermsen về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kleggie Hermsen
    TênKleggie Hermsen
    Ngày sinh12 tháng 3, 1923
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter/Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)288 trận (hạng 1685 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.669 điểm (hạng 1456)
    Kiến tạo (AST)366 lần (hạng 1696)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)467 lần (hạng 2110)
    Lỗi cá nhân (PF)1.043 lần (hạng 1130)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)29.7% (hạng 4303)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)65.4% (hạng 3320)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)0.2 phút (hạng 4550)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1953)

    Số trận (G)10
    Điểm (PTS)11
    Kiến tạo (AST)4
    Rebound (TRB)19
    Lỗi cá nhân (PF)18
    Triple-double0
    FG%12.9%
    FT%60%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)62 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 708 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 99 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 448
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 31.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 68.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 62 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kleggie Hermsen đã ra sân tổng cộng 24 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)274
    Kiến tạo (AST)29
    Lỗi cá nhân (PF)110
    FG%26.2%
    FT%68.9%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kleggie Hermsen

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    32
    0
    297
    113
    0.287
    394
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    0.634
    112
    0
    0
    0
    25
    0
    0
    0
    0
    0
    86
    1948
    48
    0
    575
    212
    0.277
    765
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    151
    0.665
    227
    0
    0
    0
    48
    0
    0
    0
    0
    0
    154
    1949
    60
    0
    708
    248
    0.312
    794
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    212
    0.682
    311
    0
    0
    0
    99
    0
    0
    0
    0
    0
    257
    1950
    67
    0
    545
    196
    0.319
    615
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    153
    0.619
    247
    0
    0
    0
    98
    0
    0
    0
    0
    0
    267
    1951
    71
    0
    533
    189
    0.293
    644
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    155
    0.654
    237
    448
    0
    0
    92
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    1953
    10
    62
    11
    4
    0.129
    31
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    0.6
    5
    19
    0
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    18