Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kyle Kuzma

Kyle Kuzma ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 476 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 8.246 điểm, 1.294 kiến tạo và 3.043 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 530 về điểm số và 748 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kyle Kuzma

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kyle Kuzma về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kyle Kuzma
    TênKyle Kuzma
    Ngày sinh24 tháng 7, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)476 trận (hạng 1162 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)8.246 điểm (hạng 530)
    3 điểm (3P)949 cú ném (hạng 173)
    Kiến tạo (AST)1.294 lần (hạng 748)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.043 lần (hạng 603)
    Rebound tấn công (ORB)495 (hạng 879)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.548 (hạng 390)
    Chặn bóng (BLK)262 lần (hạng 589)
    Cướp bóng (STL)268 lần (hạng 1078)
    Mất bóng (TOV)1.028 lần (hạng 532)
    Lỗi cá nhân (PF)1.003 lần (hạng 1175)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.1% (hạng 1608)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.3% (hạng 2154)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.7% (hạng 1000)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.3 phút (hạng 271)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)70
    Điểm (PTS)1.553
    3 điểm (3P)151
    Kiến tạo (AST)296
    Rebound (TRB)464
    Rebound tấn công (ORB)62
    Rebound phòng ngự (DRB)402
    Chặn bóng (BLK)49
    Cướp bóng (STL)37
    Mất bóng (TOV)192
    Lỗi cá nhân (PF)153
    Triple-double0
    FG%46.3%
    FT%77.5%
    3P%33.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.281 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.553 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 160 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 296 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 561
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 57
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 49
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 77.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 36.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.401 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kyle Kuzma đã ra sân tổng cộng 27 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)247
    3 điểm (3P)30
    Kiến tạo (AST)24
    Rebound (TRB)88
    Rebound tấn công (ORB)22
    Rebound phòng ngự (DRB)66
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)8
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)58
    FG%40.1%
    FT%76.1%
    3P%28.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)613 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyle Kuzma

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    77
    2401
    1242
    468
    0.45
    1039
    159
    0.366
    434
    309
    0.511
    605
    0.527
    147
    0.707
    208
    483
    88
    395
    141
    49
    34
    0
    37
    140
    160
    2019
    70
    2314
    1308
    496
    0.456
    1087
    128
    0.303
    422
    368
    0.553
    665
    0.515
    188
    0.752
    250
    382
    60
    322
    178
    41
    26
    0
    68
    133
    170
    2020
    61
    1526
    782
    291
    0.436
    668
    86
    0.316
    272
    205
    0.518
    396
    0.5
    114
    0.735
    155
    273
    52
    221
    80
    28
    26
    0
    9
    91
    126
    2021
    68
    1954
    874
    335
    0.443
    757
    137
    0.361
    380
    198
    0.525
    377
    0.533
    67
    0.691
    97
    417
    108
    309
    127
    35
    41
    0
    32
    113
    121
    2022
    66
    2204
    1130
    423
    0.452
    936
    128
    0.341
    375
    295
    0.526
    561
    0.52
    156
    0.712
    219
    561
    70
    491
    233
    42
    57
    1
    66
    169
    128
    2023
    64
    2239
    1357
    512
    0.448
    1142
    160
    0.333
    481
    352
    0.533
    661
    0.518
    173
    0.73
    237
    463
    55
    408
    239
    36
    29
    1
    64
    190
    145
    2024
    70
    2281
    1553
    608
    0.463
    1313
    151
    0.336
    450
    457
    0.53
    863
    0.521
    186
    0.775
    240
    464
    62
    402
    296
    37
    49
    0
    70
    192
    153