Kyle Macy ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 551 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.259 điểm, 2.198 kiến tạo và 1.214 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 900 về điểm số và 394 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kyle Macy |
Ngày sinh | 9 tháng 4, 1957 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1980 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 551 trận (hạng 974 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.259 điểm (hạng 900) |
3 điểm (3P) | 192 cú ném (hạng 758) |
Kiến tạo (AST) | 2.198 lần (hạng 394) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.214 lần (hạng 1436) |
Rebound tấn công (ORB) | 311 (hạng 1214) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 903 (hạng 1175) |
Chặn bóng (BLK) | 49 lần (hạng 1651) |
Cướp bóng (STL) | 631 lần (hạng 441) |
Mất bóng (TOV) | 712 lần (hạng 764) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.081 lần (hạng 1101) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.1% (hạng 555) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.3% (hạng 253) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.7% (hạng 1000) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.9 phút (hạng 737) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 376 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 197 |
Rebound (TRB) | 113 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 88 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 59 |
Mất bóng (TOV) | 58 |
Lỗi cá nhân (PF) | 136 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.1% |
FT% | 82.9% |
3P% | 30.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.250 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.163 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1986 – 58 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 446 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 261
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1986 – 11
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1982 – 143
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 51.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 90.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1982 – 2.845 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kyle Macy đã ra sân tổng cộng 44 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 402 |
3 điểm (3P) | 20 |
Kiến tạo (AST) | 170 |
Rebound (TRB) | 112 |
Rebound tấn công (ORB) | 34 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 78 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 56 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
FG% | 46.6% |
FT% | 83% |
3P% | 37.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.258 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyle Macy
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 82 | 1469 | 663 | 272 | 0.511 | 532 | 12 | 0.235 | 51 | 260 | 0.541 | 481 | 0.523 | 107 | 0.899 | 119 | 132 | 44 | 88 | 160 | 76 | 5 | 0 | 0 | 95 | 120 |
1982 | 82 | 2845 | 1163 | 486 | 0.514 | 945 | 39 | 0.39 | 100 | 447 | 0.529 | 845 | 0.535 | 152 | 0.899 | 169 | 261 | 78 | 183 | 384 | 143 | 9 | 0 | 72 | 125 | 185 |
1983 | 82 | 1836 | 808 | 328 | 0.517 | 634 | 23 | 0.303 | 76 | 305 | 0.547 | 558 | 0.535 | 129 | 0.872 | 148 | 165 | 41 | 124 | 278 | 64 | 8 | 0 | 9 | 90 | 130 |
1984 | 82 | 2402 | 832 | 357 | 0.501 | 713 | 23 | 0.329 | 70 | 334 | 0.519 | 643 | 0.517 | 95 | 0.833 | 114 | 186 | 49 | 137 | 353 | 123 | 6 | 0 | 45 | 116 | 181 |
1985 | 65 | 2018 | 714 | 282 | 0.485 | 582 | 23 | 0.271 | 85 | 259 | 0.521 | 497 | 0.504 | 127 | 0.907 | 140 | 179 | 33 | 146 | 380 | 85 | 3 | 0 | 52 | 111 | 128 |
1986 | 82 | 2426 | 703 | 286 | 0.483 | 592 | 58 | 0.411 | 141 | 228 | 0.506 | 451 | 0.532 | 73 | 0.811 | 90 | 178 | 41 | 137 | 446 | 81 | 11 | 0 | 79 | 117 | 201 |
1987 | 76 | 1250 | 376 | 164 | 0.481 | 341 | 14 | 0.304 | 46 | 150 | 0.508 | 295 | 0.501 | 34 | 0.829 | 41 | 113 | 25 | 88 | 197 | 59 | 7 | 0 | 0 | 58 | 136 |