Kyrie Irving ra mắt NBA vào năm 2011, đã thi đấu tổng cộng 729 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.199 điểm, 4.133 kiến tạo và 2.933 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 100 về điểm số và 118 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kyrie Irving |
Ngày sinh | 23 tháng 3, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2011 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 729 trận (hạng 582 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.199 điểm (hạng 100) |
3 điểm (3P) | 1.732 cú ném (hạng 30) |
Kiến tạo (AST) | 4.133 lần (hạng 118) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.933 lần (hạng 629) |
Rebound tấn công (ORB) | 578 (hạng 738) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.355 (hạng 436) |
Chặn bóng (BLK) | 314 lần (hạng 472) |
Cướp bóng (STL) | 956 lần (hạng 202) |
Mất bóng (TOV) | 1.832 lần (hạng 159) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.669 lần (hạng 620) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.4% (hạng 1018) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 88.6% (hạng 206) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.3% (hạng 233) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.4 phút (hạng 92) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 1.487 |
3 điểm (3P) | 173 |
Kiến tạo (AST) | 299 |
Rebound (TRB) | 290 |
Rebound tấn công (ORB) | 44 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 246 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 106 |
Lỗi cá nhân (PF) | 112 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.7% |
FT% | 90.5% |
3P% | 41.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.030 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.816 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 188 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 464 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 335
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 45
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2015 – 114
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 92.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 41.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2015 – 2.730 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kyrie Irving đã ra sân tổng cộng 96 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.211 |
3 điểm (3P) | 225 |
Kiến tạo (AST) | 471 |
Rebound (TRB) | 353 |
Rebound tấn công (ORB) | 83 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 270 |
Chặn bóng (BLK) | 53 |
Cướp bóng (STL) | 128 |
Mất bóng (TOV) | 215 |
Lỗi cá nhân (PF) | 233 |
FG% | 45.8% |
FT% | 88.3% |
3P% | 39.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.595 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyrie Irving
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 51 | 1558 | 944 | 350 | 0.469 | 747 | 73 | 0.399 | 183 | 277 | 0.491 | 564 | 0.517 | 171 | 0.872 | 196 | 191 | 44 | 147 | 275 | 54 | 20 | 0 | 51 | 160 | 110 |
2013 | 59 | 2048 | 1325 | 484 | 0.452 | 1070 | 109 | 0.391 | 279 | 375 | 0.474 | 791 | 0.503 | 248 | 0.855 | 290 | 216 | 34 | 182 | 350 | 89 | 21 | 0 | 59 | 191 | 146 |
2014 | 71 | 2496 | 1478 | 532 | 0.43 | 1237 | 123 | 0.358 | 344 | 409 | 0.458 | 893 | 0.48 | 291 | 0.861 | 338 | 259 | 52 | 207 | 433 | 108 | 23 | 1 | 71 | 190 | 163 |
2015 | 75 | 2730 | 1628 | 578 | 0.468 | 1235 | 157 | 0.415 | 378 | 421 | 0.491 | 857 | 0.532 | 315 | 0.863 | 365 | 237 | 55 | 182 | 389 | 114 | 20 | 0 | 75 | 186 | 146 |
2016 | 53 | 1667 | 1041 | 394 | 0.448 | 879 | 84 | 0.321 | 262 | 310 | 0.502 | 617 | 0.496 | 169 | 0.885 | 191 | 157 | 44 | 113 | 249 | 56 | 18 | 0 | 53 | 124 | 107 |
2017 | 72 | 2525 | 1816 | 671 | 0.473 | 1420 | 177 | 0.401 | 441 | 494 | 0.505 | 979 | 0.535 | 297 | 0.905 | 328 | 230 | 52 | 178 | 418 | 83 | 24 | 0 | 72 | 180 | 157 |
2018 | 60 | 1931 | 1466 | 534 | 0.491 | 1087 | 166 | 0.408 | 407 | 368 | 0.541 | 680 | 0.568 | 232 | 0.889 | 261 | 227 | 33 | 194 | 306 | 65 | 17 | 0 | 60 | 140 | 122 |
2019 | 67 | 2214 | 1596 | 604 | 0.487 | 1241 | 174 | 0.401 | 434 | 430 | 0.533 | 807 | 0.557 | 214 | 0.873 | 245 | 335 | 71 | 264 | 464 | 103 | 34 | 1 | 67 | 172 | 167 |
2020 | 20 | 658 | 548 | 199 | 0.478 | 416 | 56 | 0.394 | 142 | 143 | 0.522 | 274 | 0.546 | 94 | 0.922 | 102 | 103 | 22 | 81 | 128 | 27 | 10 | 1 | 20 | 52 | 53 |
2021 | 54 | 1886 | 1451 | 549 | 0.506 | 1086 | 152 | 0.402 | 378 | 397 | 0.561 | 708 | 0.576 | 201 | 0.922 | 218 | 257 | 52 | 205 | 324 | 76 | 37 | 0 | 54 | 130 | 140 |
2022 | 29 | 1091 | 796 | 289 | 0.469 | 616 | 100 | 0.418 | 239 | 189 | 0.501 | 377 | 0.55 | 118 | 0.915 | 129 | 127 | 16 | 111 | 167 | 41 | 17 | 0 | 29 | 73 | 81 |
2023 | 60 | 2241 | 1623 | 594 | 0.494 | 1203 | 188 | 0.379 | 496 | 406 | 0.574 | 707 | 0.572 | 247 | 0.905 | 273 | 304 | 59 | 245 | 331 | 66 | 45 | 0 | 60 | 128 | 165 |
2024 | 58 | 2030 | 1487 | 562 | 0.497 | 1131 | 173 | 0.411 | 421 | 389 | 0.548 | 710 | 0.573 | 190 | 0.905 | 210 | 290 | 44 | 246 | 299 | 74 | 28 | 0 | 58 | 106 | 112 |