LaMarcus Aldridge ra mắt NBA vào năm 2006, đã thi đấu tổng cộng 1.076 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 20.558 điểm, 2.076 kiến tạo và 8.736 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 47 về điểm số và 440 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | LaMarcus Aldridge |
Ngày sinh | 19 tháng 7, 1985 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2006 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.076 trận (hạng 99 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 20.558 điểm (hạng 47) |
3 điểm (3P) | 227 cú ném (hạng 689) |
Kiến tạo (AST) | 2.076 lần (hạng 440) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.736 lần (hạng 60) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.776 (hạng 38) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.960 (hạng 48) |
Chặn bóng (BLK) | 1.187 lần (hạng 67) |
Cướp bóng (STL) | 758 lần (hạng 335) |
Mất bóng (TOV) | 1.643 lần (hạng 223) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.598 lần (hạng 169) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.3% (hạng 719) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.3% (hạng 763) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32% (hạng 1303) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.7 phút (hạng 127) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Số trận (G) | 47 |
Điểm (PTS) | 607 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 42 |
Rebound (TRB) | 258 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 185 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 78 |
Triple-double | 0 |
FG% | 55% |
FT% | 87.3% |
3P% | 30.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.050 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 1.769 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 61 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 194 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2014 – 765
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 107
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2011 – 82
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 55%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 87.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 3.211 phút
🏆 Thành tích Playoffs
LaMarcus Aldridge đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.494 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 119 |
Rebound (TRB) | 614 |
Rebound tấn công (ORB) | 183 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 431 |
Chặn bóng (BLK) | 100 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 112 |
Lỗi cá nhân (PF) | 196 |
FG% | 45.5% |
FT% | 82.4% |
3P% | 32.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.668 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của LaMarcus Aldridge
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 63 | 1392 | 565 | 241 | 0.503 | 479 | 0 | 0 | 2 | 241 | 0.505 | 477 | 0.503 | 83 | 0.722 | 115 | 312 | 144 | 168 | 24 | 22 | 73 | 0 | 22 | 43 | 186 |
2008 | 76 | 2649 | 1350 | 561 | 0.484 | 1160 | 1 | 0.143 | 7 | 560 | 0.486 | 1153 | 0.484 | 227 | 0.762 | 298 | 578 | 220 | 358 | 122 | 55 | 94 | 0 | 76 | 126 | 240 |
2009 | 81 | 3004 | 1470 | 601 | 0.484 | 1243 | 7 | 0.25 | 28 | 594 | 0.489 | 1215 | 0.486 | 261 | 0.781 | 334 | 605 | 234 | 371 | 157 | 77 | 77 | 0 | 81 | 121 | 207 |
2010 | 78 | 2922 | 1393 | 579 | 0.495 | 1169 | 5 | 0.313 | 16 | 574 | 0.498 | 1153 | 0.497 | 230 | 0.757 | 304 | 627 | 192 | 435 | 160 | 67 | 48 | 0 | 78 | 104 | 231 |
2011 | 81 | 3211 | 1769 | 707 | 0.5 | 1415 | 4 | 0.174 | 23 | 703 | 0.505 | 1392 | 0.501 | 351 | 0.791 | 444 | 709 | 278 | 431 | 170 | 82 | 94 | 0 | 81 | 153 | 220 |
2012 | 55 | 1994 | 1191 | 483 | 0.512 | 943 | 2 | 0.182 | 11 | 481 | 0.516 | 932 | 0.513 | 223 | 0.814 | 274 | 442 | 150 | 292 | 134 | 51 | 45 | 0 | 55 | 111 | 153 |
2013 | 74 | 2790 | 1560 | 638 | 0.484 | 1318 | 2 | 0.143 | 14 | 636 | 0.488 | 1304 | 0.485 | 282 | 0.81 | 348 | 670 | 175 | 495 | 192 | 62 | 91 | 0 | 74 | 143 | 187 |
2014 | 69 | 2498 | 1603 | 652 | 0.458 | 1423 | 3 | 0.2 | 15 | 649 | 0.461 | 1408 | 0.459 | 296 | 0.822 | 360 | 765 | 166 | 599 | 178 | 63 | 68 | 0 | 69 | 123 | 147 |
2015 | 71 | 2512 | 1661 | 659 | 0.466 | 1415 | 37 | 0.352 | 105 | 622 | 0.475 | 1310 | 0.479 | 306 | 0.845 | 362 | 726 | 177 | 549 | 124 | 48 | 68 | 0 | 71 | 122 | 125 |
2016 | 74 | 2261 | 1331 | 536 | 0.513 | 1045 | 0 | 0 | 16 | 536 | 0.521 | 1029 | 0.513 | 259 | 0.858 | 302 | 632 | 176 | 456 | 110 | 38 | 81 | 0 | 74 | 99 | 151 |
2017 | 72 | 2335 | 1243 | 500 | 0.477 | 1049 | 23 | 0.411 | 56 | 477 | 0.48 | 993 | 0.488 | 220 | 0.812 | 271 | 523 | 172 | 351 | 139 | 46 | 88 | 0 | 72 | 98 | 158 |
2018 | 75 | 2509 | 1735 | 687 | 0.51 | 1347 | 27 | 0.293 | 92 | 660 | 0.526 | 1255 | 0.52 | 334 | 0.837 | 399 | 635 | 246 | 389 | 152 | 43 | 90 | 0 | 75 | 111 | 161 |
2019 | 81 | 2687 | 1727 | 684 | 0.519 | 1319 | 10 | 0.238 | 42 | 674 | 0.528 | 1277 | 0.522 | 349 | 0.847 | 412 | 744 | 251 | 493 | 194 | 43 | 107 | 0 | 81 | 144 | 179 |
2020 | 53 | 1754 | 1001 | 391 | 0.493 | 793 | 61 | 0.389 | 157 | 330 | 0.519 | 636 | 0.532 | 158 | 0.827 | 191 | 392 | 103 | 289 | 129 | 36 | 87 | 0 | 53 | 74 | 128 |
2021 | 26 | 674 | 352 | 140 | 0.473 | 296 | 31 | 0.388 | 80 | 109 | 0.505 | 216 | 0.525 | 41 | 0.872 | 47 | 118 | 19 | 99 | 49 | 11 | 29 | 0 | 23 | 27 | 47 |
2022 | 47 | 1050 | 607 | 252 | 0.55 | 458 | 14 | 0.304 | 46 | 238 | 0.578 | 412 | 0.566 | 89 | 0.873 | 102 | 258 | 73 | 185 | 42 | 14 | 47 | 0 | 12 | 44 | 78 |