Larry Bird ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 897 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 21.791 điểm, 5.695 kiến tạo và 8.974 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 39 về điểm số và 48 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Larry Bird |
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1979 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 897 trận (hạng 266 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 21.791 điểm (hạng 39) |
3 điểm (3P) | 649 cú ném (hạng 316) |
Kiến tạo (AST) | 5.695 lần (hạng 48) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.974 lần (hạng 57) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.757 (hạng 155) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 7.217 (hạng 25) |
Chặn bóng (BLK) | 755 lần (hạng 164) |
Cướp bóng (STL) | 1.556 lần (hạng 40) |
Mất bóng (TOV) | 2.816 lần (hạng 37) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.279 lần (hạng 287) |
Triple-double | 59 lần (hạng 10) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.6% (hạng 681) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 88.6% (hạng 206) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.6% (hạng 382) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 38.4 phút (hạng 11) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)
Số trận (G) | 45 |
Điểm (PTS) | 908 |
3 điểm (3P) | 52 |
Kiến tạo (AST) | 306 |
Rebound (TRB) | 434 |
Rebound tấn công (ORB) | 46 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 388 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 125 |
Lỗi cá nhân (PF) | 82 |
Triple-double | 1 |
FG% | 46.6% |
FT% | 92.6% |
3P% | 40.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.662 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 2.295 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 98 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 566 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1981 – 895
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 98
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 166
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 10
- Mùa có FG% cao nhất: 1988 – 52.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 94.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 42.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 3.239 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Larry Bird đã ra sân tổng cộng 164 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 3.897 |
3 điểm (3P) | 80 |
Kiến tạo (AST) | 1.062 |
Rebound (TRB) | 1.683 |
Rebound tấn công (ORB) | 360 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.323 |
Chặn bóng (BLK) | 145 |
Cướp bóng (STL) | 296 |
Mất bóng (TOV) | 506 |
Lỗi cá nhân (PF) | 466 |
FG% | 47.2% |
FT% | 89% |
3P% | 32.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 6.886 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Larry Bird
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | 82 | 2955 | 1745 | 693 | 0.474 | 1463 | 58 | 0.406 | 143 | 635 | 0.481 | 1320 | 0.494 | 301 | 0.836 | 360 | 852 | 216 | 636 | 370 | 143 | 53 | 1 | 82 | 263 | 279 |
1981 | 82 | 3239 | 1741 | 719 | 0.478 | 1503 | 20 | 0.27 | 74 | 699 | 0.489 | 1429 | 0.485 | 283 | 0.863 | 328 | 895 | 191 | 704 | 451 | 161 | 63 | 5 | 82 | 289 | 239 |
1982 | 77 | 2923 | 1761 | 711 | 0.503 | 1414 | 11 | 0.212 | 52 | 700 | 0.514 | 1362 | 0.507 | 328 | 0.863 | 380 | 837 | 200 | 637 | 447 | 143 | 66 | 3 | 58 | 254 | 244 |
1983 | 79 | 2982 | 1867 | 747 | 0.504 | 1481 | 22 | 0.286 | 77 | 725 | 0.516 | 1404 | 0.512 | 351 | 0.84 | 418 | 870 | 193 | 677 | 458 | 148 | 71 | 4 | 79 | 240 | 197 |
1984 | 79 | 3028 | 1908 | 758 | 0.492 | 1542 | 18 | 0.247 | 73 | 740 | 0.504 | 1469 | 0.497 | 374 | 0.888 | 421 | 796 | 181 | 615 | 520 | 144 | 69 | 7 | 77 | 237 | 197 |
1985 | 80 | 3161 | 2295 | 918 | 0.522 | 1760 | 56 | 0.427 | 131 | 862 | 0.529 | 1629 | 0.538 | 403 | 0.882 | 457 | 842 | 164 | 678 | 531 | 129 | 98 | 8 | 77 | 248 | 208 |
1986 | 82 | 3113 | 2115 | 796 | 0.496 | 1606 | 82 | 0.423 | 194 | 714 | 0.506 | 1412 | 0.521 | 441 | 0.896 | 492 | 805 | 190 | 615 | 557 | 166 | 51 | 10 | 81 | 266 | 182 |
1987 | 74 | 3005 | 2076 | 786 | 0.525 | 1497 | 90 | 0.4 | 225 | 696 | 0.547 | 1272 | 0.555 | 414 | 0.91 | 455 | 682 | 124 | 558 | 566 | 135 | 70 | 5 | 73 | 240 | 185 |
1988 | 76 | 2965 | 2275 | 881 | 0.527 | 1672 | 98 | 0.414 | 237 | 783 | 0.546 | 1435 | 0.556 | 415 | 0.916 | 453 | 703 | 108 | 595 | 467 | 125 | 57 | 2 | 75 | 213 | 157 |
1989 | 6 | 189 | 116 | 49 | 0.471 | 104 | 0 | 0 | 0 | 49 | 0.471 | 104 | 0.471 | 18 | 0.947 | 19 | 37 | 1 | 36 | 29 | 6 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 |
1990 | 75 | 2944 | 1820 | 718 | 0.473 | 1517 | 65 | 0.333 | 195 | 653 | 0.494 | 1322 | 0.495 | 319 | 0.93 | 343 | 712 | 90 | 622 | 562 | 106 | 61 | 10 | 75 | 243 | 173 |
1991 | 60 | 2277 | 1164 | 462 | 0.454 | 1017 | 77 | 0.389 | 198 | 385 | 0.47 | 819 | 0.492 | 163 | 0.891 | 183 | 509 | 53 | 456 | 431 | 108 | 58 | 3 | 60 | 187 | 118 |
1992 | 45 | 1662 | 908 | 353 | 0.466 | 758 | 52 | 0.406 | 128 | 301 | 0.478 | 630 | 0.5 | 150 | 0.926 | 162 | 434 | 46 | 388 | 306 | 42 | 33 | 1 | 45 | 125 | 82 |