Larry Nance ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 920 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.687 điểm, 2.393 kiến tạo và 7.352 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 131 về điểm số và 356 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Larry Nance |
Ngày sinh | 12 tháng 2, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 920 trận (hạng 236 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.687 điểm (hạng 131) |
3 điểm (3P) | 8 cú ném (hạng 1853) |
Kiến tạo (AST) | 2.393 lần (hạng 356) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.352 lần (hạng 100) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.299 (hạng 64) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.053 (hạng 87) |
Chặn bóng (BLK) | 2.027 lần (hạng 19) |
Cướp bóng (STL) | 872 lần (hạng 256) |
Mất bóng (TOV) | 1.711 lần (hạng 203) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.703 lần (hạng 135) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 54.6% (hạng 220) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.5% (hạng 1737) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 14.5% (hạng 2440) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.4 phút (hạng 141) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 370 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 49 |
Rebound (TRB) | 227 |
Rebound tấn công (ORB) | 77 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 150 |
Chặn bóng (BLK) | 55 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 38 |
Lỗi cá nhân (PF) | 96 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.7% |
FT% | 75.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 909 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 1.552 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 2 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 240 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 710
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 243
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 99
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1985 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 58.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 82.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 100%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1991 – 2.927 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Larry Nance đã ra sân tổng cộng 63 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 986 |
Kiến tạo (AST) | 142 |
Rebound (TRB) | 499 |
Rebound tấn công (ORB) | 174 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 325 |
Chặn bóng (BLK) | 133 |
Cướp bóng (STL) | 57 |
Mất bóng (TOV) | 94 |
Lỗi cá nhân (PF) | 207 |
FG% | 54.2% |
FT% | 73.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.228 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Larry Nance
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 80 | 1186 | 529 | 227 | 0.521 | 436 | 0 | 0 | 1 | 227 | 0.522 | 435 | 0.521 | 75 | 0.641 | 117 | 256 | 95 | 161 | 82 | 42 | 71 | 0 | 0 | 104 | 169 |
1983 | 82 | 2914 | 1370 | 588 | 0.55 | 1069 | 1 | 0.333 | 3 | 587 | 0.551 | 1066 | 0.551 | 193 | 0.672 | 287 | 710 | 239 | 471 | 197 | 99 | 217 | 0 | 82 | 190 | 254 |
1984 | 82 | 2899 | 1451 | 601 | 0.576 | 1044 | 0 | 0 | 7 | 601 | 0.58 | 1037 | 0.576 | 249 | 0.707 | 352 | 678 | 227 | 451 | 214 | 86 | 174 | 0 | 82 | 177 | 274 |
1985 | 61 | 2202 | 1211 | 515 | 0.587 | 877 | 1 | 0.5 | 2 | 514 | 0.587 | 875 | 0.588 | 180 | 0.709 | 254 | 536 | 195 | 341 | 159 | 88 | 104 | 1 | 55 | 136 | 185 |
1986 | 73 | 2484 | 1474 | 582 | 0.581 | 1001 | 0 | 0 | 8 | 582 | 0.586 | 993 | 0.581 | 310 | 0.698 | 444 | 618 | 169 | 449 | 240 | 70 | 130 | 0 | 69 | 210 | 247 |
1987 | 69 | 2569 | 1552 | 585 | 0.551 | 1062 | 1 | 0.2 | 5 | 584 | 0.553 | 1057 | 0.551 | 381 | 0.773 | 493 | 599 | 188 | 411 | 233 | 86 | 148 | 0 | 67 | 149 | 223 |
1988 | 67 | 2383 | 1280 | 487 | 0.529 | 920 | 2 | 0.333 | 6 | 485 | 0.531 | 914 | 0.53 | 304 | 0.779 | 390 | 607 | 193 | 414 | 207 | 63 | 159 | 1 | 60 | 155 | 242 |
1989 | 73 | 2526 | 1259 | 496 | 0.539 | 920 | 0 | 0 | 4 | 496 | 0.541 | 916 | 0.539 | 267 | 0.799 | 334 | 581 | 156 | 425 | 159 | 57 | 206 | 0 | 72 | 117 | 186 |
1990 | 62 | 2065 | 1011 | 412 | 0.511 | 807 | 1 | 1 | 1 | 411 | 0.51 | 806 | 0.511 | 186 | 0.778 | 239 | 516 | 162 | 354 | 161 | 54 | 122 | 0 | 53 | 110 | 185 |
1991 | 80 | 2927 | 1537 | 635 | 0.524 | 1211 | 2 | 0.25 | 8 | 633 | 0.526 | 1203 | 0.525 | 265 | 0.803 | 330 | 686 | 201 | 485 | 237 | 66 | 200 | 0 | 78 | 131 | 219 |
1992 | 81 | 2880 | 1375 | 556 | 0.539 | 1032 | 0 | 0 | 6 | 556 | 0.542 | 1026 | 0.539 | 263 | 0.822 | 320 | 670 | 213 | 457 | 232 | 80 | 243 | 1 | 81 | 87 | 200 |
1993 | 77 | 2753 | 1268 | 533 | 0.549 | 971 | 0 | 0 | 4 | 533 | 0.551 | 967 | 0.549 | 202 | 0.818 | 247 | 668 | 184 | 484 | 223 | 54 | 198 | 0 | 77 | 107 | 223 |
1994 | 33 | 909 | 370 | 153 | 0.487 | 314 | 0 | 0 | 0 | 153 | 0.487 | 314 | 0.487 | 64 | 0.753 | 85 | 227 | 77 | 150 | 49 | 27 | 55 | 0 | 19 | 38 | 96 |