Lauri Markkanen ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 403 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 7.308 điểm, 587 kiến tạo và 2.923 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 633 về điểm số và 1342 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Lauri Markkanen |
Ngày sinh | 22 tháng 5, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 403 trận (hạng 1362 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.308 điểm (hạng 633) |
3 điểm (3P) | 1.004 cú ném (hạng 153) |
Kiến tạo (AST) | 587 lần (hạng 1342) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.923 lần (hạng 632) |
Rebound tấn công (ORB) | 559 (hạng 768) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.364 (hạng 431) |
Chặn bóng (BLK) | 205 lần (hạng 751) |
Cướp bóng (STL) | 281 lần (hạng 1048) |
Mất bóng (TOV) | 559 lần (hạng 941) |
Lỗi cá nhân (PF) | 763 lần (hạng 1453) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.9% (hạng 1387) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.6% (hạng 288) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31 phút (hạng 291) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 55 |
Điểm (PTS) | 1.278 |
3 điểm (3P) | 175 |
Kiến tạo (AST) | 110 |
Rebound (TRB) | 449 |
Rebound tấn công (ORB) | 122 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 327 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 50 |
Mất bóng (TOV) | 77 |
Lỗi cá nhân (PF) | 100 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48% |
FT% | 89.9% |
3P% | 39.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.820 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.691 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 200 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 123 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 570
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 40
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 50
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 49.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 89.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.273 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Lauri Markkanen chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Lauri Markkanen
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 68 | 2020 | 1033 | 374 | 0.434 | 862 | 145 | 0.362 | 401 | 229 | 0.497 | 461 | 0.518 | 140 | 0.843 | 166 | 508 | 79 | 429 | 79 | 39 | 40 | 0 | 68 | 83 | 103 |
2019 | 52 | 1682 | 974 | 342 | 0.43 | 795 | 120 | 0.361 | 332 | 222 | 0.479 | 463 | 0.506 | 170 | 0.872 | 195 | 470 | 74 | 396 | 75 | 37 | 33 | 0 | 51 | 85 | 122 |
2020 | 50 | 1492 | 737 | 251 | 0.425 | 591 | 109 | 0.344 | 317 | 142 | 0.518 | 274 | 0.517 | 126 | 0.824 | 153 | 313 | 60 | 253 | 74 | 42 | 23 | 0 | 50 | 81 | 96 |
2021 | 51 | 1317 | 695 | 250 | 0.48 | 521 | 119 | 0.402 | 296 | 131 | 0.582 | 225 | 0.594 | 76 | 0.826 | 92 | 268 | 35 | 233 | 45 | 26 | 15 | 0 | 26 | 52 | 75 |
2022 | 61 | 1878 | 900 | 313 | 0.445 | 703 | 136 | 0.358 | 380 | 177 | 0.548 | 323 | 0.542 | 138 | 0.868 | 159 | 345 | 59 | 286 | 81 | 45 | 30 | 0 | 61 | 54 | 130 |
2023 | 66 | 2273 | 1691 | 571 | 0.499 | 1145 | 200 | 0.391 | 511 | 371 | 0.585 | 634 | 0.586 | 349 | 0.875 | 399 | 570 | 130 | 440 | 123 | 42 | 38 | 0 | 66 | 127 | 137 |
2024 | 55 | 1820 | 1278 | 427 | 0.48 | 890 | 175 | 0.399 | 439 | 252 | 0.559 | 451 | 0.578 | 249 | 0.899 | 277 | 449 | 122 | 327 | 110 | 50 | 26 | 0 | 55 | 77 | 100 |