Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của LeBron James

LeBron James ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 1.492 trận trong 21 mùa giải. Anh ghi được 40.474 điểm, 11.009 kiến tạo và 11.185 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1 về điểm số và 4 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của LeBron James

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của LeBron James về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    LeBron James
    TênLeBron James
    Ngày sinh30 tháng 12, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward, Power Forward, Point Guard, Center, and Shooting Guard
    Chiều cao206cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.492 trận (hạng 6 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)40.474 điểm (hạng 1)
    3 điểm (3P)2.410 cú ném (hạng 8)
    Kiến tạo (AST)11.009 lần (hạng 4)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.185 lần (hạng 30)
    Rebound tấn công (ORB)1.727 (hạng 160)
    Rebound phòng ngự (DRB)9.458 (hạng 9)
    Chặn bóng (BLK)1.111 lần (hạng 80)
    Cướp bóng (STL)2.275 lần (hạng 8)
    Mất bóng (TOV)5.211 lần (hạng 1)
    Lỗi cá nhân (PF)2.682 lần (hạng 146)
    Triple-double112 lần (hạng 5)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.6% (hạng 493)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.6% (hạng 2120)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.8% (hạng 833)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)37.9 phút (hạng 14)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)1.822
    3 điểm (3P)149
    Kiến tạo (AST)589
    Rebound (TRB)518
    Rebound tấn công (ORB)61
    Rebound phòng ngự (DRB)457
    Chặn bóng (BLK)38
    Cướp bóng (STL)89
    Mất bóng (TOV)245
    Lỗi cá nhân (PF)78
    Triple-double5
    FG%54%
    FT%75%
    3P%41%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.504 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.478 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 161 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2018 – 747 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 709
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 93
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2005 – 177
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 18
    • Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 56.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2009 – 78%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 3.388 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    LeBron James đã ra sân tổng cộng 287 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)8.162
    3 điểm (3P)470
    Kiến tạo (AST)2.067
    Rebound (TRB)2.583
    Rebound tấn công (ORB)430
    Rebound phòng ngự (DRB)2.153
    Chặn bóng (BLK)275
    Cướp bóng (STL)483
    Mất bóng (TOV)1.034
    Lỗi cá nhân (PF)655
    FG%49.7%
    FT%74.1%
    3P%33.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)11.858 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của LeBron James

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2004
    79
    3122
    1654
    622
    0.417
    1492
    63
    0.29
    217
    559
    0.438
    1275
    0.438
    347
    0.754
    460
    432
    99
    333
    465
    130
    58
    0
    79
    273
    149
    2005
    80
    3388
    2175
    795
    0.472
    1684
    108
    0.351
    308
    687
    0.499
    1376
    0.504
    477
    0.75
    636
    588
    111
    477
    577
    177
    52
    4
    80
    262
    146
    2006
    79
    3361
    2478
    875
    0.48
    1823
    127
    0.335
    379
    748
    0.518
    1444
    0.515
    601
    0.738
    814
    556
    75
    481
    521
    123
    66
    5
    79
    260
    181
    2007
    78
    3190
    2132
    772
    0.476
    1621
    99
    0.319
    310
    673
    0.513
    1311
    0.507
    489
    0.698
    701
    526
    83
    443
    470
    125
    55
    1
    78
    250
    171
    2008
    75
    3027
    2250
    794
    0.484
    1642
    113
    0.315
    359
    681
    0.531
    1283
    0.518
    549
    0.712
    771
    592
    133
    459
    539
    138
    81
    7
    74
    255
    165
    2009
    81
    3054
    2304
    789
    0.489
    1613
    132
    0.344
    384
    657
    0.535
    1229
    0.53
    594
    0.78
    762
    613
    106
    507
    587
    137
    93
    7
    81
    241
    139
    2010
    76
    2966
    2258
    768
    0.503
    1528
    129
    0.333
    387
    639
    0.56
    1141
    0.545
    593
    0.767
    773
    554
    71
    483
    651
    125
    77
    4
    76
    261
    119
    2011
    79
    3063
    2111
    758
    0.51
    1485
    92
    0.33
    279
    666
    0.552
    1206
    0.541
    503
    0.759
    663
    590
    80
    510
    554
    124
    50
    4
    79
    284
    163
    2012
    62
    2326
    1683
    621
    0.531
    1169
    54
    0.362
    149
    567
    0.556
    1020
    0.554
    387
    0.771
    502
    492
    94
    398
    387
    115
    50
    0
    62
    213
    96
    2013
    76
    2877
    2036
    765
    0.565
    1354
    103
    0.406
    254
    662
    0.602
    1100
    0.603
    403
    0.753
    535
    610
    97
    513
    551
    129
    67
    4
    76
    226
    110
    2014
    77
    2902
    2089
    767
    0.567
    1353
    116
    0.379
    306
    651
    0.622
    1047
    0.61
    439
    0.75
    585
    533
    81
    452
    488
    121
    26
    1
    77
    270
    126
    2015
    69
    2493
    1743
    624
    0.488
    1279
    120
    0.354
    339
    504
    0.536
    940
    0.535
    375
    0.71
    528
    416
    51
    365
    511
    109
    49
    2
    69
    272
    135
    2016
    76
    2709
    1920
    737
    0.52
    1416
    87
    0.309
    282
    650
    0.573
    1134
    0.551
    359
    0.731
    491
    565
    111
    454
    514
    104
    49
    3
    76
    249
    143
    2017
    74
    2794
    1954
    736
    0.548
    1344
    124
    0.363
    342
    612
    0.611
    1002
    0.594
    358
    0.674
    531
    639
    97
    542
    646
    92
    44
    13
    74
    303
    134
    2018
    82
    3026
    2251
    857
    0.542
    1580
    149
    0.367
    406
    708
    0.603
    1174
    0.59
    388
    0.731
    531
    709
    97
    612
    747
    116
    71
    18
    82
    347
    136
    2019
    55
    1937
    1505
    558
    0.51
    1095
    111
    0.339
    327
    447
    0.582
    768
    0.56
    278
    0.665
    418
    465
    57
    408
    454
    72
    33
    8
    55
    197
    94
    2020
    67
    2316
    1698
    643
    0.493
    1303
    148
    0.348
    425
    495
    0.564
    878
    0.55
    264
    0.693
    381
    525
    66
    459
    684
    78
    36
    13
    67
    261
    118
    2021
    45
    1504
    1126
    422
    0.513
    823
    104
    0.365
    285
    318
    0.591
    538
    0.576
    178
    0.698
    255
    346
    29
    317
    350
    48
    25
    5
    45
    168
    70
    2022
    56
    2084
    1695
    640
    0.524
    1221
    161
    0.359
    448
    479
    0.62
    773
    0.59
    254
    0.756
    336
    459
    63
    396
    349
    73
    59
    6
    56
    196
    121
    2023
    55
    1954
    1590
    609
    0.5
    1219
    121
    0.321
    377
    488
    0.58
    842
    0.549
    251
    0.768
    327
    457
    65
    392
    375
    50
    32
    2
    54
    178
    88