Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Lenny Wilkens

Lenny Wilkens ra mắt NBA vào năm 1960, đã thi đấu tổng cộng 1.077 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 17.772 điểm, 7.211 kiến tạo và 5.030 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 84 về điểm số và 17 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Lenny Wilkens

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Lenny Wilkens về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lenny Wilkens
    TênLenny Wilkens
    Ngày sinh28 tháng 10, 1937
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1960

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.077 trận (hạng 97 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.772 điểm (hạng 84)
    Kiến tạo (AST)7.211 lần (hạng 17)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.030 lần (hạng 277)
    Rebound tấn công (ORB)118 (hạng 1859)
    Rebound phòng ngự (DRB)279 (hạng 1896)
    Chặn bóng (BLK)26 lần (hạng 2036)
    Cướp bóng (STL)174 lần (hạng 1385)
    Lỗi cá nhân (PF)3.285 lần (hạng 46)
    Triple-double13 lần (hạng 51)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.2% (hạng 2190)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.4% (hạng 1402)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.3 phút (hạng 56)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1975)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)420
    Kiến tạo (AST)235
    Rebound (TRB)120
    Rebound tấn công (ORB)38
    Rebound phòng ngự (DRB)82
    Chặn bóng (BLK)9
    Cướp bóng (STL)77
    Lỗi cá nhân (PF)96
    Triple-double0
    FG%43.9%
    FT%76.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.161 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1969 – 1.835 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 766 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 511
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 17
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 97
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1969 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1972 – 46.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1973 – 82.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.463 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Lenny Wilkens đã ra sân tổng cộng 64 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.031
    Kiến tạo (AST)372
    Rebound (TRB)373
    Lỗi cá nhân (PF)258
    FG%39.9%
    FT%76.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.403 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Lenny Wilkens

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1961
    75
    1898
    880
    333
    0.425
    783
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    214
    0.713
    300
    335
    0
    0
    212
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    1962
    20
    870
    364
    140
    0.385
    364
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    84
    0.764
    110
    131
    0
    0
    116
    0
    0
    1
    0
    0
    63
    1963
    75
    2569
    888
    333
    0.399
    834
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    0.696
    319
    403
    0
    0
    381
    0
    0
    0
    0
    0
    256
    1964
    78
    2526
    938
    334
    0.413
    808
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    0.74
    365
    335
    0
    0
    359
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    1965
    78
    2854
    1284
    434
    0.414
    1048
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    416
    0.746
    558
    365
    0
    0
    431
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    1966
    69
    2692
    1244
    411
    0.431
    954
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    422
    0.793
    532
    322
    0
    0
    429
    0
    0
    1
    0
    0
    248
    1967
    78
    2974
    1355
    448
    0.432
    1036
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    459
    0.787
    583
    412
    0
    0
    442
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    1968
    82
    3169
    1638
    546
    0.438
    1246
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    546
    0.768
    711
    438
    0
    0
    679
    0
    0
    1
    0
    0
    255
    1969
    82
    3463
    1835
    644
    0.44
    1462
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    547
    0.77
    710
    511
    0
    0
    674
    0
    0
    5
    0
    0
    294
    1970
    75
    2802
    1334
    448
    0.42
    1066
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    438
    0.788
    556
    378
    0
    0
    683
    0
    0
    4
    0
    0
    212
    1971
    71
    2641
    1403
    471
    0.419
    1125
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    461
    0.803
    574
    319
    0
    0
    654
    0
    0
    1
    0
    0
    201
    1972
    80
    2989
    1438
    479
    0.466
    1027
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    480
    0.774
    620
    338
    0
    0
    766
    0
    0
    0
    0
    0
    209
    1973
    75
    2973
    1538
    572
    0.449
    1275
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    394
    0.828
    476
    346
    0
    0
    628
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    1974
    74
    2483
    1213
    462
    0.465
    994
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    289
    0.801
    361
    277
    80
    197
    522
    97
    17
    0
    0
    0
    165
    1975
    65
    1161
    420
    134
    0.439
    305
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    152
    0.768
    198
    120
    38
    82
    235
    77
    9
    0
    0
    0
    96