Leo Mogus ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 231 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.975 điểm, 319 kiến tạo và 102 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1693 về điểm số và 1798 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Leo Mogus |
Ngày sinh | 13 tháng 4, 1921 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Forward/Center |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 231 trận (hạng 1909 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.975 điểm (hạng 1693) |
Kiến tạo (AST) | 319 lần (hạng 1798) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 102 lần (hạng 3005) |
Lỗi cá nhân (PF) | 575 lần (hạng 1695) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 33.2% (hạng 4050) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.6% (hạng 2409) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 139 |
Kiến tạo (AST) | 32 |
Rebound (TRB) | 102 |
Lỗi cá nhân (PF) | 60 |
Triple-double | 0 |
FG% | 35.2% |
FT% | 61.6% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 753 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 104 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 102
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 39.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 72.8%
🏆 Thành tích Playoffs
Leo Mogus đã ra sân tổng cộng 3 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 10 |
Kiến tạo (AST) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 10 |
FG% | 16.7% |
FT% | 57.1% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Leo Mogus
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 58 | 0 | 753 | 259 | 0.295 | 879 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 | 0.723 | 325 | 0 | 0 | 0 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 176 |
1949 | 52 | 0 | 521 | 172 | 0.338 | 509 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 177 | 0.728 | 243 | 0 | 0 | 0 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 170 |
1950 | 64 | 0 | 562 | 172 | 0.396 | 434 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 218 | 0.727 | 300 | 0 | 0 | 0 | 99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 169 |
1951 | 57 | 0 | 139 | 43 | 0.352 | 122 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 0.616 | 86 | 102 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 |