Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Lou Hudson

Lou Hudson ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 890 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.940 điểm, 2.432 kiến tạo và 3.926 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 82 về điểm số và 346 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Lou Hudson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Lou Hudson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lou Hudson
    TênLou Hudson
    Ngày sinh11 tháng 7, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)890 trận (hạng 279 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.940 điểm (hạng 82)
    Kiến tạo (AST)2.432 lần (hạng 346)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.926 lần (hạng 424)
    Rebound tấn công (ORB)436 (hạng 968)
    Rebound phòng ngự (DRB)718 (hạng 1346)
    Chặn bóng (BLK)98 lần (hạng 1228)
    Cướp bóng (STL)516 lần (hạng 607)
    Mất bóng (TOV)249 lần (hạng 1465)
    Lỗi cá nhân (PF)2.439 lần (hạng 228)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.9% (hạng 773)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.7% (hạng 1026)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.5 phút (hạng 136)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)

    Số trận (G)78
    Điểm (PTS)768
    Kiến tạo (AST)141
    Rebound (TRB)140
    Rebound tấn công (ORB)64
    Rebound phòng ngự (DRB)76
    Chặn bóng (BLK)17
    Cướp bóng (STL)58
    Mất bóng (TOV)99
    Lỗi cá nhân (PF)133
    Triple-double0
    FG%51.7%
    FT%88.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.686 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 2.039 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 309 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 533
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 29
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 160
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 53.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 88.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1971 – 3.113 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Lou Hudson đã ra sân tổng cộng 61 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.300
    Kiến tạo (AST)164
    Rebound (TRB)318
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)5
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)10
    Lỗi cá nhân (PF)196
    FG%44.6%
    FT%80.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.199 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Lou Hudson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1967
    80
    2446
    1471
    620
    0.467
    1328
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    0.706
    327
    435
    0
    0
    95
    0
    0
    0
    0
    0
    277
    1968
    46
    966
    574
    227
    0.454
    500
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    120
    0.732
    164
    193
    0
    0
    65
    0
    0
    0
    0
    0
    113
    1969
    81
    2869
    1770
    716
    0.492
    1455
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    338
    0.777
    435
    533
    0
    0
    216
    0
    0
    0
    0
    0
    248
    1970
    80
    3091
    2031
    830
    0.531
    1564
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    371
    0.824
    450
    373
    0
    0
    276
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    1971
    76
    3113
    2039
    829
    0.484
    1713
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    381
    0.759
    502
    386
    0
    0
    257
    0
    0
    0
    0
    0
    186
    1972
    77
    3042
    1899
    775
    0.503
    1540
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    349
    0.812
    430
    385
    0
    0
    309
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    1973
    75
    3027
    2029
    816
    0.477
    1710
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    397
    0.825
    481
    467
    0
    0
    258
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    1974
    65
    2588
    1651
    678
    0.5
    1356
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    295
    0.836
    353
    350
    126
    224
    213
    160
    29
    0
    0
    0
    205
    1975
    11
    380
    242
    97
    0.431
    225
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    48
    0.842
    57
    47
    14
    33
    40
    13
    2
    0
    0
    0
    33
    1976
    81
    2558
    1375
    569
    0.472
    1205
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    237
    0.814
    291
    300
    104
    196
    214
    124
    17
    0
    0
    0
    241
    1977
    58
    1745
    968
    413
    0.456
    905
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    142
    0.84
    169
    129
    48
    81
    155
    67
    19
    0
    0
    0
    160
    1978
    82
    2283
    1123
    493
    0.497
    992
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    0.774
    177
    188
    80
    108
    193
    94
    14
    0
    0
    150
    196
    1979
    78
    1686
    768
    329
    0.517
    636
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    110
    0.887
    124
    140
    64
    76
    141
    58
    17
    0
    0
    99
    133