Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Lou Williams

Lou Williams ra mắt NBA vào năm 2005, đã thi đấu tổng cộng 1.123 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 15.593 điểm, 3.789 kiến tạo và 2.484 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 135 về điểm số và 145 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Lou Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Lou Williams về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lou Williams
    TênLou Williams
    Ngày sinh27 tháng 10, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.123 trận (hạng 69 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.593 điểm (hạng 135)
    3 điểm (3P)1.457 cú ném (hạng 54)
    Kiến tạo (AST)3.789 lần (hạng 145)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.484 lần (hạng 777)
    Rebound tấn công (ORB)431 (hạng 974)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.053 (hạng 536)
    Chặn bóng (BLK)192 lần (hạng 791)
    Cướp bóng (STL)952 lần (hạng 206)
    Mất bóng (TOV)1.896 lần (hạng 141)
    Lỗi cá nhân (PF)1.439 lần (hạng 781)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.9% (hạng 2549)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.2% (hạng 453)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.1% (hạng 780)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)24.1 phút (hạng 933)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)354
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)105
    Rebound (TRB)87
    Rebound tấn công (ORB)16
    Rebound phòng ngự (DRB)71
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)28
    Mất bóng (TOV)43
    Lỗi cá nhân (PF)48
    Triple-double0
    FG%39.1%
    FT%85.9%
    3P%36.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)799 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 1.782 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 186 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2018 – 417 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 222
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 20
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2015 – 88
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 47%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 88%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 39.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.589 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Lou Williams đã ra sân tổng cộng 60 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)738
    3 điểm (3P)49
    Kiến tạo (AST)197
    Rebound (TRB)143
    Rebound tấn công (ORB)23
    Rebound phòng ngự (DRB)120
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)55
    Mất bóng (TOV)94
    Lỗi cá nhân (PF)95
    FG%38.7%
    FT%79.4%
    3P%24.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.524 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Lou Williams

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2006
    30
    145
    56
    23
    0.442
    52
    2
    0.222
    9
    21
    0.488
    43
    0.462
    8
    0.615
    13
    19
    3
    16
    10
    5
    0
    0
    0
    13
    13
    2007
    61
    688
    262
    93
    0.441
    211
    12
    0.324
    37
    81
    0.466
    174
    0.469
    64
    0.696
    92
    70
    17
    53
    110
    22
    1
    0
    0
    46
    42
    2008
    80
    1862
    920
    319
    0.424
    752
    55
    0.359
    153
    264
    0.441
    599
    0.461
    227
    0.783
    290
    167
    41
    126
    253
    81
    13
    0
    0
    125
    130
    2009
    81
    1919
    1039
    336
    0.398
    844
    63
    0.286
    220
    273
    0.438
    624
    0.435
    304
    0.79
    385
    165
    36
    129
    242
    85
    14
    0
    0
    151
    128
    2010
    64
    1912
    898
    318
    0.47
    677
    70
    0.34
    206
    248
    0.527
    471
    0.521
    192
    0.824
    233
    187
    25
    162
    268
    80
    15
    0
    38
    106
    110
    2011
    75
    1747
    1027
    323
    0.406
    795
    88
    0.348
    253
    235
    0.434
    542
    0.462
    293
    0.823
    356
    149
    32
    117
    252
    47
    17
    0
    0
    102
    128
    2012
    64
    1682
    956
    318
    0.407
    782
    83
    0.362
    229
    235
    0.425
    553
    0.46
    237
    0.812
    292
    155
    30
    125
    221
    53
    18
    0
    0
    71
    90
    2013
    39
    1119
    551
    187
    0.422
    443
    72
    0.367
    196
    115
    0.466
    247
    0.503
    105
    0.868
    121
    80
    8
    72
    139
    44
    10
    0
    9
    74
    55
    2014
    60
    1445
    625
    197
    0.4
    493
    79
    0.342
    231
    118
    0.45
    262
    0.48
    152
    0.849
    179
    124
    10
    114
    210
    45
    4
    0
    7
    92
    65
    2015
    80
    2016
    1242
    375
    0.404
    928
    152
    0.34
    447
    223
    0.464
    481
    0.486
    340
    0.861
    395
    151
    24
    127
    164
    88
    10
    0
    0
    101
    103
    2016
    67
    1907
    1028
    283
    0.408
    693
    110
    0.344
    320
    173
    0.464
    373
    0.488
    352
    0.83
    424
    169
    31
    138
    167
    62
    19
    0
    35
    107
    107
    2017
    81
    1994
    1421
    428
    0.429
    998
    163
    0.365
    446
    265
    0.48
    552
    0.511
    402
    0.88
    457
    202
    26
    176
    239
    80
    20
    0
    1
    160
    92
    2018
    79
    2589
    1782
    582
    0.435
    1337
    186
    0.359
    518
    396
    0.484
    819
    0.505
    432
    0.88
    491
    198
    40
    158
    417
    85
    19
    0
    19
    234
    106
    2019
    75
    1993
    1498
    484
    0.425
    1138
    105
    0.361
    291
    379
    0.447
    847
    0.471
    425
    0.876
    485
    222
    40
    182
    402
    57
    11
    1
    1
    181
    80
    2020
    65
    1864
    1185
    391
    0.418
    936
    111
    0.352
    315
    280
    0.451
    621
    0.477
    292
    0.861
    339
    201
    31
    170
    365
    43
    12
    0
    8
    182
    80
    2021
    66
    1423
    749
    265
    0.41
    646
    69
    0.399
    173
    196
    0.414
    473
    0.464
    150
    0.867
    173
    138
    21
    117
    225
    47
    6
    0
    4
    108
    62
    2022
    56
    799
    354
    125
    0.391
    320
    37
    0.363
    102
    88
    0.404
    218
    0.448
    67
    0.859
    78
    87
    16
    71
    105
    28
    3
    0
    0
    43
    48